Tôn (định hướng)
Tra tôn trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Tôn có thể là:
- Họ người: Tôn (họ)
- Tấm kim loại cán: tôn (luyện kim) (gốc tiếng Pháp tôle)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/T%C3%B4n_(%C4%91%E1%BB%8Bnh_h%C6%B0%E1%BB%9Bng)