Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3
Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3 là tuyến vận chuyển nhanh thứ ba ở thành phố Daegu, Hàn Quốc. Nó được quản lý bởi Tổng công ty đường sắt cao tốc đô thị Daegu.
Ga[sửa | sửa mã nguồn]
Số ga | Tên ga | Chuyển tuyến | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | Hanja | ||||||
301 | Trung tâm y tế KNU[* 1] | 칠곡경대병원 | 漆谷慶大病院 | 0.0 | 0.0 | Daegu | Quận Bắc | |
302 | Hakjeong | 학정 | 鶴亭 | 0.8 | 0.8 | |||
303 | Palgeo (NAQS–KOSTAT)[* 2] | 팔거 (국립농관원·통계청) | 八居 (國立農質院·統計廳) | 0.8 | 1.6 | |||
304 | Dongcheon | 동천 | 東川 | 0.7 | 2.3 | |||
305 | Chilgok | 칠곡 | 漆谷 | 0.8 | 3.1 | |||
306 | Guam (Cao đẳng Khoa học - Y tế) | 구암 (과학대·보건대입구) | 鳩岩 (科學大·保健大入口) | 0.7 | 3.8 | |||
307 | Taejeon | 태전 | 太田 | 0.7 | 4.5 | |||
308 | Maecheon | 매천 | 梅川 | 0.9 | 5.4 | |||
309 | Chợ Maecheon | 매천농수산물시장 | 梅川農水産物市場 | 1.1 | 6.5 | |||
310 | Paldal | 팔달 | 八達 | 0.8 | 7.3 | |||
311 | Khu công nghiệp | 공단 | 工團 | 0.9 | 8.2 | |||
312 | Manpyeong | 만평 | 萬坪 | 0.8 | 9.0 | |||
313 | Chợ Paldal | 팔달시장 | 八達市場 | 0.6 | 9.6 | Quận Tây | ||
314 | Wondae | 원대 | 院岱 | 0.6 | 10.2 | |||
315 | Văn phòng Buk-gu | 북구청 | 北區廳 | 0.8 | 11.0 | |||
316 | Công viên Dalseong | 달성공원 | 達城公園 | 1.0 | 12.0 | Quận Trung | ||
317 | Chợ Seomun (Trung tâm Y tế Dongsan) | 서문시장 (동산병원) | 西門市場 (東山病院) | 0.7 | 12.7 | |||
318 | Sinnam | 신남 | 新南 | 0.7 | 13.4 | |||
319 | Namsan (Giao lộ Keimyung) | 남산 (계명네거리) | 南山 (啓明네거리) | 0.8 | 14.2 | |||
320 | Myeongdeok (28 tháng 2)[* 3] | 명덕 (2·28민주운동기념회관) | 明德 (2·28民主運動紀念會館) | 0.6 | 14.8 | |||
321 | Geondeulbawi | 건들바위 | 건들바위 | 0.9 | 15.7 | Quận Nam | ||
322 | Daebonggyo | 대봉교 | 大鳳橋 | 0.7 | 16.4 | |||
323 | Chợ Suseong | 수성시장 | 壽城市場 | 0.8 | 17.2 | Suseong-gu | ||
324 | Sân vận động Suseong-gu | 수성구민운동장입구 | 壽城區民運動場入口 | 1.0 | 18.2 | |||
325 | Khu vui chơi thiếu nhi | 어린이회관 | 어린이會館 | 0.8 | 19.0 | |||
326 | Hwanggeum | 황금 | 黃金 | 0.7 | 19.7 | |||
327 | Suseongmot (TBC)[* 4] | 수성못 (TBC) | 壽城못 (大邱放送) | 0.8 | 20.5 | |||
328 | Jisan | 지산 | 池山 | 1.2 | 21.7 | |||
329 | Beommul | 범물 | 凡勿 | 0.8 | 22.5 | |||
330 | Yongji | 용지 | 龍池 | 0.7 | 23.2 | |||
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
LIên kết[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/T%C3%A0u_%C4%91i%E1%BB%87n_ng%E1%BA%A7m_Daegu_tuy%E1%BA%BFn_3