Steven Gaughan
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Steven Edward Gaughan | ||
Ngày sinh | 14 tháng 4, 1970 | ||
Nơi sinh | Doncaster, Anh | ||
Chiều cao | 5 ft 11 in (1,80 m) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1987–1988 | Hatfield Main | ? | (?) |
1988–1990 | Doncaster Rovers | 67 | (3) |
1990–1992 | Sunderland | 0 | (0) |
1992–1996 | Darlington | 171 | (15) |
1996–1997 | Chesterfield | 20 | (0) |
1997–1999 | Darlington | 47 | (3) |
1999–2001 | Halifax Town | 47 | (1) |
2000–2001 | → Cork City (mượn) | ? | (?) |
2001–2004 | Barrow | 113 | (23) |
2004–2005 | Armthorpe Welfare | ? | (?) |
2005–2006 | Stocksbridge Park Steels | ? | (?) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Steven Edward Gaughan (sinh ngày 14 tháng 4 năm 1970 ở Doncaster, Nam Yorkshire, Anh) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ cho nhiều câu lạc bộ ở Football League. Khi ở Chesterfield ông có hành trành vào đến bán kết Cúp FA 1997, khi vào sân từ ghế dự bị ở thắng lợi trận tứ kết trước Wrexham.[1] Tuy nhiên, ông không được ra sân trong trận bán kết, và Chesterfield thất bại trước Middlesbrough sau trận đá lại.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Beaumont puts Spireites in sight of twin towers: Football”. The Independent. 10 tháng 3 năm 1997. Truy cập 28 tháng 9 năm 2012.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Steven Gaughan tại Soccerbase
- Steve Gaughan tại Soccerbase
- Steven Gaughan tại Cơ sở dữ liệu cầu thủ English & Scottish Football League
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Steven_Gaughan