Silvio Spann
| |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Silvio Reinaldo Spann | ||
Ngày sinh | 21 tháng 8, 1981 | ||
Nơi sinh | Couva, Trinidad và Tobago | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000 | Doc's Khelwalaas | ? | (?) |
2001 | W Connection | ? | (?) |
2001–2002 | Perugia | 0 | (0) |
2002 | Sambenedettese | 3 | (0) |
2002–2004 | W Connection | ? | (?) |
2004–2005 | Dinamo Zagreb | 0 | (0) |
2005 | Yokohama FC | 20 | (3) |
2006–2007 | W Connection | ? | (?) |
2007–2010 | Wrexham | 50 | (1) |
2010–2015 | W Connection[1] | ? | (?) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2009 | Trinidad và Tobago | 41 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Silvio Spann (sinh ngày 21 tháng 8 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá Trinidad và Tobago.
Spann là một tiền vệ, nổi tiếng về sự cần mẫn, thể lực sung mãn và khả năng sút xa. Anh là con trai của Leroy Spann, cựu tuyển thủ quốc gia Trinidad và Tobago.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Trinidad và Tobago | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2002 | 3 | 0 |
2003 | 7 | 0 |
2004 | 8 | 1 |
2005 | 9 | 0 |
2006 | 2 | 0 |
2007 | 5 | 1 |
2008 | 1 | 0 |
2009 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 41 | 2 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “2010/11 – Pro League Squad W Connection FC”. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2019.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Silvio Spann tại National-Football-Teams.com
- Soca Warriors Online
- Silvio Spann tại Soccerbase
- Silvio Spann tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Silvio_Spann