Sarrebourg (quận)
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Quận Sarrebourg | |
---|---|
— Quận — | |
Quốc gia | Pháp |
Quận lỵ | Sarrebourg |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 993 km2 (383 mi2) |
Dân số (1999) | |
• Tổng cộng | 62,098 |
• Mật độ | 0,063/km2 (0,16/mi2) |
Quận Sarrebourg là một quận của Pháp nằm trong tỉnh Moselle thuộc vùng Grand Est. Nó có 5 tổng và 102 xã.
Các đơn vị hành chính[sửa | sửa mã nguồn]
Các tổng[sửa | sửa mã nguồn]
Các tổng của quận Sarrebourg là:
Các xã[sửa | sửa mã nguồn]
Các xã của quận Sarrebourg và mã INSEE là:
1. Abreschviller (57003) | 2. Arzviller (57033) | 3. Aspach (57034) | 4. Assenoncourt (57035) |
5. Avricourt (57042) | 6. Azoudange (57044) | 7. Barchain (57050) | 8. Belles-Forêts (57086) |
9. Berling (57064) | 10. Berthelming (57066) | 11. Bettborn (57071) | 12. Bickenholtz (57080) |
13. Bourscheid (57100) | 14. Brouderdorff (57113) | 15. Brouviller (57114) | 16. Buhl-Lorraine (57119) |
17. Bébing (57056) | 18. Dabo (57163) | 19. Danne-et-Quatre-Vents (57168) | 20. Dannelbourg (57169) |
21. Desseling (57173) | 22. Diane-Capelle (57175) | 23. Dolving (57180) | 24. Fleisheim (57216) |
25. Foulcrey (57229) | 26. Fraquelfing (57233) | 27. Fribourg (57241) | 28. Fénétrange (57210) |
29. Garrebourg (57244) | 30. Gondrexange (57253) | 31. Gosselming (57255) | 32. Guermange (57272) |
33. Guntzviller (57280) | 34. Hangviller (57291) | 35. Harreberg (57298) | 36. Hartzviller (57299) |
37. Haselbourg (57300) | 38. Hattigny (57302) | 39. Haut-Clocher (57304) | 40. Hellering-lès-Fénétrange (57310) |
41. Henridorff (57315) | 42. Hermelange (57318) | 43. Hertzing (57320) | 44. Hesse (57321) |
45. Hilbesheim (57324) | 46. Hommarting (57333) | 47. Hommert (57334) | 48. Hultehouse (57339) |
49. Héming (57314) | 50. Hérange (57317) | 51. Ibigny (57342) | 52. Imling (57344) |
53. Kerprich-aux-Bois (57362) | 54. Lafrimbolle (57374) | 55. Landange (57377) | 56. Laneuveville-lès-Lorquin (57380) |
57. Langatte (57382) | 58. Languimberg (57383) | 59. Lixheim (57407) | 60. Lorquin (57414) |
61. Lutzelbourg (57427) | 62. Metting (57462) | 63. Mittelbronn (57468) | 64. Mittersheim (57469) |
65. Moussey (57488) | 66. Métairies-Saint-Quirin (57461) | 67. Neufmoulins (57500) | 68. Niderhoff (57504) |
69. Niderviller (57505) | 70. Niederstinzel (57506) | 71. Nitting (57509) | 72. Oberstinzel (57518) |
73. Phalsbourg (57540) | 74. Plaine-de-Walsch (57544) | 75. Postroff (57551) | 76. Rhodes (57579) |
77. Richeval (57583) | 78. Romelfing (57592) | 79. Réchicourt-le-Château (57564) | 80. Réding (57566) |
81. Saint-Georges (57611) | 82. Saint-Jean-Kourtzerode (57614) | 83. Saint-Jean-de-Bassel (57613) | 84. Saint-Louis (57618) |
85. Saint-Quirin (57623) | 86. Sarraltroff (57629) | 87. Sarrebourg (57630) | 88. Schalbach (57635) |
89. Schneckenbusch (57637) | 90. Troisfontaines (57680) | 91. Turquestein-Blancrupt (57682) | 92. Vasperviller (57697) |
93. Veckersviller (57703) | 94. Vescheim (57709) | 95. Vieux-Lixheim (57713) | 96. Vilsberg (57721) |
97. Voyer (57734) | 98. Walscheid (57742) | 99. Waltembourg (57743) | 100. Wintersbourg (57747) |
101. Xouaxange (57756) | 102. Zilling (57761) |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Sarrebourg_(qu%E1%BA%ADn)