Sả
Tra sả trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Sả trong tiếng Việt có thể là:
- Tên gọi thông thường của một số loài cây thuộc chi Cymbopogon trong họ Hòa thảo (Poaceae). Xem bài Chi Sả.
- Tên gọi của một bộ, họ, chi chim có danh pháp khoa học tương ứng là: Coraciiformes, Coraciidae, Coracias. Xem các bài Bộ chim Sả, Họ Sả rừng, Chi chim Sả.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/S%E1%BA%A3