Wiki - KEONHACAI COPA

Roman Weidenfeller

Roman Weidenfeller
Weidenfeller với Borussia Dortmund năm 2012
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Roman Weidenfeller
Ngày sinh 6 tháng 8, 1980 (43 tuổi)
Nơi sinh Diez, Tây Đức
Chiều cao 1,90 m (6 ft 3 in)
Vị trí Thủ môn
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Sportfreunde Eisbachtal
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2000–2002 1. FC Kaiserslautern 6 (0)
2002–2018 Borussia Dortmund 349 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1999–2001 U-21 Đức 3 (0)
2005 Đức B 1 (0)
2013–2015 Đức 5 (0)
Thành tích huy chương
Đại diện cho  Đức
Bóng đá nam
U-17 Euro
Huy chương vàng – vị trí thứ nhấtĐức 1997Đồng đội
World Cup
Huy chương vàng – vị trí thứ nhấtBrasil 2014Đồng đội
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:23, 26 tháng 5 năm 2018 (UTC)

Roman Weidenfeller (phát âm tiếng Đức: [ʁɔˈmaːn vaɪˈdɛn. fɛlˈlɐ];sinh ngày 6 tháng 8 năm 1980), là một cựu cầu thủ bóng đá người Đức hiện đã giải nghệ chơi ở vị trí thủ môn.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Bắt đầu chơi bóng[sửa | sửa mã nguồn]

Weidenfeller bắt đầu đá chuyên nghiệp 1997, sau khi giành danh hiệu thủ môn xuất sắc nhất của giải 1997 FIFA U-17 World Championship.

Kaiserslautern[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 1998, Weidenfeller chuyển tới 1. FC Kaiserslautern nhưng không thành công tại đây.

Borussia Dortmund[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2002, Weidenfeller chuyển tới Borussia Dortmund thay cho Jens Lehmann, người sẽ chuyển đến Arsenal vào năm 2003. Sau đó anh đã trở thành trụ cột của Die Schwarzgelben nhờ phong độ ổn định cùng với khả năng bắt penalty cực tốt.

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Borussia Dortmund

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 21 tháng 5 năm 2016
Câu lạc bộGiải đấuCúp quốc giaChâu lụcTổng cộng
Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
ĐứcGiải đấuDFB-PokalChâu ÂuTổng cộng
2000–011. FC KaiserslauternBundesliga30001040
2001–0230000030
2002–03Borussia Dortmund1103000140
2003–041704060270
2004–052601000270
2005–062401020270
2006–073402000360
2007–081400000140
2008–093203020370
2009–103003000330
2010–113302080430
2011–123204060420
2012–1331050130490
2013–143004090430
2014–152500070320
2015–161000130140
Tổng cộng34002706604390
Tổng cộng sự nghiệp35902806704600

Đội tuyển quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 13 tháng 6 năm 2015[1]
Đức
NămTrậnBàn
201310
201430
201510
Tổng cộng50

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Roman Weidenfeller”. fussballdaten.de (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2015.

Liên kết[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Roman_Weidenfeller