Robert da Silva Almeida
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Robert da Silva Almeida | ||
Ngày sinh | 3 tháng 4, 1971 | ||
Nơi sinh | Salvador, Bahia, Brasil | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1986–1991 | Olaria | ||
1992–1994 | Guarani | ||
1995–1996 | Rio Branco | ||
1996–1997 | Santos | ||
1997–1998 | Grêmio | ||
1999 | Atlético Mineiro | ||
2000–2002 | Santos | ||
2002 | São Caetano | ||
2002–2003 | Santos | ||
2003 | Hokkaido Consadole Sapporo | ||
2003 | Corinthians | ||
2004–2005 | Bahia | ||
2006 | América | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001 | Brasil | 3 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2015 | Corinthians USA | ||
2017 | Novoperário | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 6 tháng 2 năm 2007 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 6 tháng 2 năm 2007 |
Robert da Silva Almeida, hay Robert (sinh ngày 3 tháng 4 năm 1971 ở Salvador, Bahia), là một cựu cầu thủ bóng đá Brasil chơi ở vị trí tiền vệ và hiện là huấn luyện viên.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội hình Brasil | ||
---|---|---|
2001 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 3 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Robert da Silva Almeida tại National-Football-Teams.com
- Robert da Silva Almeida tại J.League (tiếng Nhật)
- Robert da Silva Almeida tại Sambafoot
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Robert_da_Silva_Almeida