Rendy Siregar
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rendy Siregar | ||
Ngày sinh | 14 tháng 9, 1986 | ||
Nơi sinh | Jakarta, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ, Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Madura United | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Persikota Tangerang | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | West Persija | ||
2005–2006 | Persikota Tangerang | ||
2006–2008 | Persid Jember | ||
2008–2009 | Persikota Tangerang | 20 | (3) |
2009–2010 | PSM Makassar | 22 | (2) |
2010–2012 | Sriwijaya | 27 | (1) |
2012–2013 | Persela Lamongan | 14 | (0) |
2013–2014 | Persiba Balikpapan | 18 | (0) |
2014–2016 | Gresik United | 23 | (0) |
2016– | Madura United | 30 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | U-23 Indonesia | 3 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 00:20, 27 tháng 12 năm 2014 (UTC) |
Rendy Siregar (sinh ngày 14 tháng 9 năm 1986 ở Jakarta) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Madura United ở Liga 1.
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Trước đây anh thi đấu cho Persiba Balikpapan. Vào tháng 12 năm 2014, anh ký hợp đồng với Gresik United.[1]
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
- Sriwijaya
Vô địch
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Dengan 18 Pemain Baru, Inilah Skuad Gresik United di ISL 2015” (bằng tiếng Indonesia). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2015. Truy cập 26 tháng 12 năm 2014.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Rendy Siregar tại Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Rendy_Siregar