Róbert Valenta
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Róbert Valenta | ||
Ngày sinh | 10 tháng 1, 1990 | ||
Nơi sinh | Šaľa, Tiệp Khắc | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Nitra | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–2002 | FC Pata | ||
2002–2006 | Nitra | ||
2007–2008 | Sparta Praha | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | Nitra | 9 | (0) |
2009 | Sparta Praha II | 8 | (0) |
2009–2013 | Sparta Praha | 0 | (0) |
2009–2010 | → Nitra (mượn) | 45 | (2) |
2011 | → Zbrojovka Brno (mượn) | 8 | (2) |
2011 | → Příbram (mượn) | 9 | (0) |
2012–2013 | → Příbram (mượn) | 1 | (0) |
2014 | Dunajská Streda | 10 | (0) |
2014 | Zlaté Moravce | 16 | (0) |
2015– | Nitra | 88 | (9) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | U-19 Slovakia | 13 | (2) |
2010–2011 | U-21 Slovakia | 6 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 2 năm 2018 |
Róbert Valenta (sinh 10 tháng 1 năm 1990) là một tiền vệ bóng đá Slovakia câu lạc bộ ở Fortuna Liga FC Nitra.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Zbrojovka profile Lưu trữ 2011-04-26 tại Wayback Machine (Tiếng Séc)
- Róbert Valenta – Thống kê Giải bóng đá vô địch quốc gia Séc tại Fotbal DNES (tiếng Séc)
- Róbert Valenta tại Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/R%C3%B3bert_Valenta