Róbert Polievka
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Róbert Polievka | ||
Ngày sinh | 9 tháng 6, 1996 | ||
Nơi sinh | Krupina, Slovakia | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Žilina | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2004 | OTJ Hontianske Nemce | ||
2004–2006 | MFK Strojár Krupina | ||
2006–2014 | Banská Bystrica | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Banská Bystrica | 24 | (1) |
2015–2017 | Dunajská Streda | 44 | (1) |
2017 | → Podbrezová (mượn) | 12 | (1) |
2017– | Žilina | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | U-19 Slovakia | 5 | (1) |
2015– | U-21 Slovakia | 1 | (0) |
2023– | Slovakia | 9 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 6 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2023 |
Róbert Polievka (sinh 9 tháng 6 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá Slovakia thi đấu cho MŠK Žilina ở vị trí tiền đạo.
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
FK Dukla Banská Bystrica[sửa | sửa mã nguồn]
Anh ra mắt chuyên nghiệp cho Banská Bystrica[1] trước Košice ngày 12 tháng 7 năm 2014.
FC DAC 1904 Dunajská Streda[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày 20 tháng 6 năm 2015, anh ký bản hợp đồng 3 năm với FC DAC 1904 Dunajská Streda.[2]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ KOŠICE VS. DUKLA 1 - 2 12.07.2014, soccerway.com
- ^ Róbert Polievka na tri roky hráčom DAC-u Lưu trữ 2018-04-19 tại Wayback Machine 20.06.2015, fcdac.sk
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Róbert Polievka tại Soccerway
- Futbalnet profile
- Eurofotbal profile
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/R%C3%B3bert_Polievka