Quận của tỉnh Bas-Rhin
Quận | Quận lỵ | Tổng | xã | Dân số năm 1990 | Dân số năm 1999 | Tăng trưởng dân số |
---|---|---|---|---|---|---|
Quận Haguenau | Haguenau | 3 | 56 | 111.201 | 120.445 | 8.31% |
Quận Molsheim | Molsheim | 5 | 69 | 80.255 | 89.604 | 11.65% |
Quận Saverne | Saverne | 6 | 127 | 85.436 | 88.251 | 3.29% |
Quận Sélestat-Erstein | Sélestat | 7 | 101 | 123.128 | 134.907 | 9.57% |
Quận Strasbourg-Campagne | Strasbourg | 8 | 104 | 240.621 | 264.424 | 9.89% |
Quận Strasbourg-Ville | Strasbourg | 10 | 1 | 252.338 | 264.115 | 4.67% |
Quận Wissembourg | Wissembourg | 5 | 68 | 60.074 | 64.374 | 7.16% |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Qu%E1%BA%ADn_c%E1%BB%A7a_t%E1%BB%89nh_Bas-Rhin