Phách
Tra phách trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Phách có thể là:
Âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
- Phách (nhạc cụ)
- Nhịp trong âm nhạc là một đại lượng thời gian.
Khoa học - xã hội[sửa | sửa mã nguồn]
- Hiện tượng phách, hiện tượng vật lí khi hai sóng có tần số gần nhau giao thoa
- Phần ghi họ tên, số báo danh của thí sinh ở đầu mỗi bài thi để ban giám khảo rọc ra trước khi đưa chấm.
- Tính khoác lác
- Phách (vía)
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%C3%A1ch