Phàn Chi Hoa
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Panzhihua 攀枝花市 | |
---|---|
— Địa cấp thị — | |
Phàn Chi Hoa | |
Tập tin:Panzhihua.svg | |
Tọa độ: 26°35′B 101°43′Đ / 26,583°B 101,717°Đ | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Tứ Xuyên |
Diện tích | |
• Địa cấp thị | 7.423,42 km2 (286,620 mi2) |
• Đô thị | 2.010,7 km2 (7,763 mi2) |
• Vùng đô thị | 2.010,7 km2 (7,763 mi2) |
Độ cao | 1.157 m (3,796 ft) |
Dân số (2010 census) | |
• Địa cấp thị | 1.214.121 |
• Mật độ | 1,6/km2 (4,2/mi2) |
• Đô thị | 787.177 |
• Mật độ đô thị | 39/km2 (100/mi2) |
• Vùng đô thị | 787.177 |
• Mật độ vùng đô thị | 39/km2 (100/mi2) |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
Postal code | 617000 |
Mã điện thoại | 0812 |
Trang web | http://www.pzhs.gov.cn/ |
Phàn Chi Hoa (攀枝花市 - Phàn Chi Hoa thị) là một địa cấp thị thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Tổng dân số là 1,2 triệu người.[1]
Các đơn vị hành chính[sửa | sửa mã nguồn]
Địa cấp thị Phàn Chi Hoa quản lý các đơn vị cấp huyện sau:
Map | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Name | Hanzi | Hanyu Pinyin | Population (2004 est.) | Area (km²) | Density (/km²) |
1 | Đông | 东区 | Dōngqū | 320,000 | 167 | 1,916 |
2 | Tây | 西区 | Xīqū | 160,000 | 124 | 1,290 |
3 | Nhân Hòa | 仁和区 | Rénhé Qū | 200,000 | 1,727 | 116 |
4 | Mễ Dịch | 米易县 | Mǐyì Xiàn | 200,000 | 2,153 | 93 |
5 | Diêm Biên | 盐边县 | Yánbiān Xiàn | 200,000 | 3,269 | 61 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%C3%A0n_Chi_Hoa