Peseta
Tra peseta trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Peseta có thể là:
- Peseta Catalan là tiền tệ trước đây ở Catalunya
- Peseta Guinea Xích đạo là tiền tệ trước đây ở Guinea Xích Đạo
- Peseta Sahrawi là tiền tệ de facto ở Cộng hòa Dân chủ Ả Rập Sahrawi
- Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ trước đây ở Tây Ban Nha
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Peseta