Pedro (cầu thủ bóng đá, sinh 1997)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Pedro Guilherme Abreu dos Santos[1] | ||
Ngày sinh | 20 tháng 6, 1997 | ||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||
Chiều cao | 1,85 m | ||
Vị trí | Tiền đạo cắm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Flamengo | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2011 | Flamengo | ||
2012–2013 | Duquecaxiense | ||
2013 | Artsul | ||
2014–2016 | Fluminense | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2019 | Fluminense | 70 | (26) |
2019–2020 | Fiorentina | 4 | (0) |
2020 | → Flamengo (cho mượn) | 45 | (18) |
2020– | Flamengo | 68 | (27) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
U-23 Brasil | |||
2020– | Brasil | 6 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 10 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 |
Pedro Guilherme Abreu dos Santos (sinh ngày 20 tháng 6 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil thi đấu ở vị trí tiền đạo cắm cho câu lạc bộ Flamengo và đội tuyển quốc gia Brasil.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 29 tháng 10 năm 2022[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Liên đoàn | Cúp bang | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Fluminense | 2016 | Série A | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1[a] | 0 | 4 | 0 | |
2017 | Série A | 15 | 2 | 10[b] | 2 | 3 | 1 | 5[c] | 1 | 2[a] | 1 | 35 | 7 | |
2018 | Série A | 19 | 10 | 13[b] | 7 | 4 | 0 | 4[c] | 2 | — | 40 | 19 | ||
2019 | Série A | 10 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2[c] | 0 | — | 14 | 5 | ||
Total | 47 | 17 | 23 | 9 | 9 | 1 | 11 | 3 | 3 | 1 | 93 | 31 | ||
Fiorentina | 2019–20 | Serie A | 4 | 0 | — | 0 | 0 | — | — | 4 | 0 | |||
Flamengo (cho mượn) | 2020 | Série A | 34 | 13 | 11[b] | 5 | 2 | 2 | 5[d] | 2 | 2[e] | 1 | 54 | 23 |
Flamengo | 2021 | Série A | 24 | 7 | 8[b] | 6 | 4 | 3 | 10[d] | 2 | 0 | 0 | 46 | 18 |
2022 | Série A | 24 | 11 | 12[b] | 3 | 10 | 3 | 13[d] | 12 | 0 | 0 | 59 | 29 | |
Tổng | 82 | 31 | 31 | 14 | 16 | 8 | 28 | 16 | 2 | 1 | 159 | 70 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 133 | 48 | 54 | 23 | 25 | 9 | 39 | 19 | 5 | 2 | 256 | 101 |
- ^ a b Ra sân tại Primeira Liga
- ^ a b c d e Ra sân tại Campeonato Carioca
- ^ a b c Ra sân tạiCopa Sudamericana
- ^ a b c Ra sân tại Copa Libertadores
- ^ Ra sân tại Recopa Sudamericana
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 20 tháng 6 năm 2023[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Brasil | 2020 | 1 | 0 |
2022 | 3 | 1 | |
2023 | 2 | 0 | |
Tổng | 6 | 1 |
- Bàn thắng và kết quả của Brasil được để trước.[3]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 tháng 9 năm 2022 | Parc des Princes, Paris, Pháp | Tunisia | 5–1 | 5–1 | Giao hữu |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Pedro tại Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Pedro_(c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1,_sinh_1997)