Ninomiya Hirokazu
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hirokazu Ninomiya | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1940–1954 | Nhật Bản | 6 | (1) | ||||||||||||||
Sự nghiệp quản lý | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
1951 | Nhật Bản | ||||||||||||||||
Thành tích huy chương
|
Ninomiya Hirokazu (22 tháng 11 năm 1917 – 7 tháng 3 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Ninomiya Hirokazu thi đấu cho Nhật Bản từ năm 1940 đến 1954.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1940 | 1 | 0 |
1941 | 0 | 0 |
1942 | 0 | 0 |
1943 | 0 | 0 |
1944 | 0 | 0 |
1945 | 0 | 0 |
1946 | 0 | 0 |
1947 | 0 | 0 |
1948 | 0 | 0 |
1949 | 0 | 0 |
1950 | 0 | 0 |
1951 | 2 | 1 |
1952 | 0 | 0 |
1953 | 0 | 0 |
1954 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 6 | 1 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ninomiya_Hirokazu