Nhà (định hướng)
Tra nhà trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Trong tiếng Việt, nhà có thể chỉ:
- Một công trình xây dựng thường để cư trú: nhà.
- Một triều đại phong kiến trong lịch sử Việt Nam: nhà Lý, nhà Trần,...
- Một cá nhân có kiến thức hoặc nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực tương ứng: nhà vật lý, nhà hóa học,...
- Chỗ ở
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Nh%C3%A0_(%C4%91%E1%BB%8Bnh_h%C6%B0%E1%BB%9Bng)