Nguyên
Tra nguyên trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Nguyên trong tiếng Việt có thể chỉ các đối tượng:
- Đơn vị tiền tệ của Trung Hoa, xem Yuan Trung Quốc
- Nước Nguyên, một nước chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, thủy tổ là Nguyên Bá, em Chu Vũ Vương
- Đại Nguyên Quốc, một quốc gia do Cao Vĩnh Xương thành lập.
- Nhà Nguyên, một triều đại của phong kiến Trung Quốc.
- Bắc Nguyên, triều đại tồn tại ở phương Bắc Trung Quốc suốt thời nhà Minh, sau bị nhà Thanh tiêu diệt.
- Sông Nguyên, tức Nguyên Giang hay Nguyên Giang (sông Hồng): một con sông tại Trung Quốc
- Số nguyên trong toán học
- Bên nguyên, chỉ bên (hoặc người) đi kiện
- Họ Nguyên, họ người Á Đông
Xem thêm: Yuan
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Nguy%C3%AAn