Nana
Tra Nana, nana, naná, nānā, hoặc נענע trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Nana hay NANA có thể đề cập đến:
Người[sửa | sửa mã nguồn]
- Nana (tên), including a list of people and characters with the given name
- Nana (rapper) (sinh 1968)
- Nana (ca sĩ) (sinh 1991)
- Nana (họ)
Truyền thông và giải trí[sửa | sửa mã nguồn]
- Nana (manga), của Ai Yazawa
Tôn giáo và truyền thuyết[sửa | sửa mã nguồn]
- Nana (Greek mythology), a Phrygian demigoddess and the mother of Attis
- Nana (Kushan goddess), a Bactrian war goddess
- Nane (goddess), also found as Nana, the Armenian goddess of war, wisdom, and motherhood
- Nana Buluku, the supreme goddess of the Fon people of Benin
- Jnana, hay ñana, khái niệm về kiến thức trong Ấn Độ giáo và Phật giáo
- Sin (thần thoại), hay Nanna
Khoa học và công nghệ[sửa | sửa mã nguồn]
- N-Acetylneuraminic acid, viết tắt NANA
Cách dùng khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Nana, Călărași, xã của Romani
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Nana