Mua
Tra mua trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Mua có thể là:
- Một hành vi trong thương mại
- Theo nghĩa hẹp, là tên phổ thông để chỉ loài Melastoma candidum
- Theo nghĩa rộng, chỉ các loài thuộc chi Melastoma, hoặc một số thuộc họ Melastomataceae
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Mua