Miguel Ángel Lotina
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Miguel Ángel Lotina | ||
Ngày sinh | 18 tháng 6, 1957 | ||
Nơi sinh | Tây Ban Nha | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1976–1977 | Munguía | ||
1977–1978 | Gernika | ||
1978–1981 | Logroñés | ||
1981–1983 | Castellón | 30 | (3) |
1983–1988 | Logroñés | 78 | (27) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1990–1992 | Logroñés B | ||
1992 | Logroñés | ||
1993–1996 | Numancia | ||
1996 | Logroñés | ||
1997–1998 | Badajoz | ||
1998–1999 | Numancia | ||
1999–2002 | Osasuna | ||
2002–2004 | Celta Vigo | ||
2004–2006 | Espanyol | ||
2006–2007 | Real Sociedad | ||
2007–2011 | Deportivo La Coruña | ||
2012 | Villarreal | ||
2014 | Omonia | ||
2014 | Al-Shahaniya | ||
2017– | Tokyo Verdy | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Miguel Ángel Lotina (sinh ngày 18 tháng 6 năm 1957) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên[sửa | sửa mã nguồn]
Miguel Ángel Lotina đã dẫn dắt Logroñés, Numancia, Badajoz, Osasuna, Celta Vigo, Espanyol, Real Sociedad, Deportivo La Coruña, Villarreal và Tokyo Verdy.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Miguel Ángel Lotina tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Miguel_%C3%81ngel_Lotina