Merter Yüce
Merter Yüce (2012) | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 2, 1985 | ||
Nơi sinh | Bornova, Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Chiều cao | 1,92 m (6 ft 3+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bursaspor | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2004 | Altay | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2009 | Altay | 131 | (8) |
2009–2010 | Kayserispor | 4 | (0) |
2010 | Kayseri Erciyesspor | 13 | (0) |
2010–2011 | Giresunspor | 10 | (0) |
2011–2012 | Karabükspor | 8 | (0) |
2012–2016 | Akhisar Belediyespor | 108 | (1) |
2016– | Bursaspor | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 12 năm 2015 |
Merter Yüce (sinh 18 tháng 2 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho Bursaspor.[1]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “MERTER YÜCE”. tff.org. Truy cập 17 tháng 2 năm 2011.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Merter Yüce – Thành tích thi đấu tại UEFA
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Merter_Y%C3%BCce