Mashiki, Kumamoto
Mashiki 益城町 | |
---|---|
Vị trí Mashiki trên bản đồ tỉnh Kumamoto | |
Tọa độ: 32°47′B 130°48′Đ / 32,783°B 130,8°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Kumamoto |
Huyện | Kamimashiki |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Kōzaburou Suminaga |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 65,68 km2 (25,36 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 32,510 |
• Mật độ | 490/km2 (1,300/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Mã bưu điện | 861-2295 |
Địa chỉ tòa thị chính | 861-2295, 702 Miyazono, Mashiki-machi, Kamimashiki-gun, Kumamoto |
Khí hậu | Cfa |
Website | www |
Mashiki (益城町 Mashiki-machi) là thị trấn thuộc huyện Kamimashiki, tỉnh Kumamoto, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 32.510 người và mật độ dân số là 490 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 65,68 km2.
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Mashiki | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 20.4 | 23.3 | 26.6 | 28.9 | 32.2 | 33.9 | 35.5 | 37.3 | 35.4 | 32.5 | 26.6 | 23.0 | 37,3 |
Trung bình cao °C (°F) | 9.6 | 11.9 | 15.4 | 20.6 | 25.2 | 27.2 | 30.6 | 32.2 | 29.1 | 24.0 | 18.0 | 11.6 | 21,3 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 4.5 | 6.3 | 9.5 | 14.5 | 19.3 | 22.5 | 26.1 | 27.0 | 23.8 | 18.3 | 12.4 | 6.5 | 15,9 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −0.6 | 1.0 | 3.6 | 8.4 | 13.7 | 18.5 | 22.5 | 23.0 | 19.6 | 13.2 | 7.3 | 1.3 | 11,0 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −9.4 | −8.4 | −4.8 | −1 | 3.7 | 10.8 | 16.3 | 15.9 | 11.2 | 4.0 | −2.3 | −8 | −9,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 54.6 (2.15) | 106.1 (4.177) | 124.8 (4.913) | 148.3 (5.839) | 186.6 (7.346) | 443.7 (17.469) | 469.2 (18.472) | 195.6 (7.701) | 181.8 (7.157) | 98.9 (3.894) | 84.8 (3.339) | 67.4 (2.654) | 2.161,8 (85,11) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 6.1 | 9.1 | 10.1 | 10.0 | 9.6 | 15.2 | 14.2 | 11.6 | 10.1 | 7.2 | 7.8 | 7.6 | 118,4 |
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản | |||||||||||||
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản[2] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Mashiki (Kumamoto, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2024.
- ^ “益城 過去の気象データ検索” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2023.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Mashiki,_Kumamoto