Mamadou Diakité
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 5, 1985 | ||
Nơi sinh | Rosny-sous-Bois, Pháp[1] | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Metz | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2004 | Metz B | 51 | (3) |
2004–2008 | Metz | 8 | (0) |
2005–2006 | → Vitória (mượn) | 1 | (0) |
2008–2010 | Mouscron | 25 | (0) |
2010–2011 | Al Ahli | 3 | (0) |
2011–2012 | ASC Ksar | ? | (?) |
2012–2013 | Honvéd | 1 | (0) |
2012–2013 | Honvéd II | 5 | (1) |
2013–2014 | Crotone | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | Mali[2] | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 6, 2012 |
Mamadou Diakité (sinh ngày 22 tháng 5 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Mali.
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Trước đó anh thi đấu cho Al Ahli ở Qatar, và trước đó thi đấu cho FC Metz và R.E. Mouscron.[3]
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Diakité has also been a part của Đội tuyển bóng đá quốc gia Mali.
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Profile at L'Equipe.fr
- ^ Mamadou Diakité tại National-Football-Teams.com
- ^ Goalzz.com Profile
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Mamadou_Diakit%C3%A9