Márk Jagodics
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Márk Jagodics | ||
Ngày sinh | 10 tháng 4, 1992 | ||
Nơi sinh | Szombathely, Hungary | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Haladás | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2011 | Haladás | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011– | Haladás | 21 | (0) |
2013–2014 | → Ajka (mượn) | 52 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012– | U-21 Hungary | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 5, 2016 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 3, 2014 |
Márk Jagodics (sinh 10 tháng 4 năm 1992 ở Szombathely) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Szombathelyi Haladás.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Haladás | |||||||||||
2010–11 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
2011–12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
2012–13 | 10 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | |
2014–15 | 9 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
Tổng | 21 | 0 | 6 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 37 | 0 | |
Ajka | |||||||||||
2013–14 | 27 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | |
Tổng | 27 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 48 | 0 | 8 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 70 | 0 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 19 tháng 10 năm 2014.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/M%C3%A1rk_Jagodics