Lucas Torreira
Torreira với Arsenal năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lucas Sebastián Torreira Di Pascua | ||
Ngày sinh | 11 tháng 2, 1996 | ||
Nơi sinh | Fray Bentos, Uruguay | ||
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in)[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Galatasaray | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2013 | 18 de Julio | ||
2013 | Montevideo Wanderers | ||
2013–2014 | Pescara | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Pescara | 34 | (4) |
2015–2018 | Sampdoria | 71 | (4) |
2015–2016 | → Pescara (mượn) | 29 | (4) |
2018–2022 | Arsenal | 63 | (3) |
2020–2021 | → Atlético Madrid (mượn) | 19 | (1) |
2021–2022 | → Fiorentina (mượn) | 31 | (5) |
2022– | Galatasaray | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Uruguay | 40 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 4 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 9 năm 2022 |
Lucas Sebastián Torreira Di Pascua (sinh ngày 11 tháng 2 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá người Uruguay thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Galatasaray tại Süper Lig và Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 25 tháng 4 năm 2021[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Lục địa | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Pescara | 2014–15 | Serie B | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | 8 | 0 | |
Pescara (cho mượn) | 2015–16 | 29 | 4 | 2 | 1 | — | 3 | 1 | 34 | 6 | ||
Tổng cộng | 34 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 42 | 6 | ||
Sampdoria | 2016–17 | Serie A | 35 | 0 | 1 | 0 | — | — | 36 | 0 | ||
2017–18 | 36 | 4 | 2 | 0 | — | — | 38 | 4 | ||||
Tổng cộng | 71 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 74 | 4 | ||
Arsenal | 2018–19 | Premier League | 34 | 2 | 4 | 0 | 12 | 0 | — | 50 | 2 | |
2019–20 | Premier League | 29 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0 | — | 39 | 2 | ||
Tổng cộng | 63 | 3 | 8 | 1 | 18 | 0 | — | 89 | 4 | |||
Atlético Madrid (cho mượn) | 2020–21 | La Liga | 19 | 1 | 2 | 0 | — | 5 | 0 | 26 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 187 | 12 | 10 | 1 | 23 | 0 | 6 | 1 | 231 | 15 |
1 Những giải đấu khác gồm các trận playoff thăng hạng Serie B
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 27 tháng 9 năm 2022[3]
Uruguay | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2018 | 13 | 0 |
2019 | 10 | 0 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 9 | 0 |
2022 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 40 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “2018 FIFA World Cup Russia – List of Players” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 4 tháng 6 năm 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 27 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2018.
- ^ “L. Torreira”. Soccerway. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017.
- ^ “Torreira, Lucas”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2018.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Lucas_Torreira