Leo núi thể thao tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Tốc độ Nam
Leo núi thể thao — Tốc độ Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Trung tâm leo núi thể thao Keqiao Yangshan | |||||||||
Ngày | 3 tháng 10 năm 2023 | |||||||||
Vận động viên | 25 từ 15 quốc gia | |||||||||
Danh sách huy chương | ||||||||||
| ||||||||||
Leo núi thể thao tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | ||
---|---|---|
Tốc độ | nam | nữ |
Tiếp sức tốc độ | nam | nữ |
Kết hợp | nam | nữ |
Nội dung thi đấu Leo núi thể thao tốc độ nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 diễn ra vào ngày 3 tháng 10 năm 2023 tại Trung tâm leo núi thể thao Keqiao Yangshan, Thiệu Hưng, Trung Quốc.[1]
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Ba, ngày 3 tháng 10 năm 2023 | 12:10 | Vòng loại |
20:13 | Vòng 1/8 | |
20:34 | Tứ kết | |
20:49 | Bán kết | |
20:57 | Chung kết |
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
- Chú thích
- FS — Khởi đầu sai
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Vận động viên | Làn A | Làn B | Thời gian tốt nhất |
---|---|---|---|---|
1 | Veddriq Leonardo (INA) | 4.978 | 6.925 | 4.978 |
2 | Wu Peng (CHN) | 5.183 | 5.151 | 5.151 |
3 | Kiromal Katibin (INA) | 7.315 | 5.161 | 5.161 |
4 | Reza Alipour (IRI) | 5.520 | 5.184 | 5.184 |
5 | Lee Seung-beom (KOR) | 5.351 | 5.489 | 5.351 |
6 | Long Jinbao (CHN) | 5.353 | 5.794 | 5.353 |
7 | Ryo Omasa (JPN) | 5.475 | 5.355 | 5.355 |
8 | Amir Maimuratov (KAZ) | 5.447 | 6.671 | 5.447 |
9 | Rishat Khaibullin (KAZ) | 6.348 | 5.454 | 5.454 |
10 | Aphiwit Limpanichpakdee (THA) | 5.629 | 6.683 | 5.629 |
11 | Milad Alipour (IRI) | 5.637 | 6.512 | 5.637 |
12 | Lee Yong-su (KOR) | 5.751 | 5.650 | 5.650 |
13 | Wong Cheuk Nam (HKG) | 5.790 | 7.021 | 5.790 |
14 | Lin Chia-hsiang (TPE) | 6.114 | 6.109 | 6.109 |
15 | Shoji Chan (HKG) | 6.129 | 6.965 | 6.129 |
16 | Aman Verma (IND) | 7.110 | 6.205 | 6.205 |
17 | Sirapob Jirajaturapak (THA) | Trượt | 6.667 | 6.667 |
18 | Tan Bing Qian (SGP) | 9.100 | 6.767 | 6.767 |
19 | Mark Rogalev (UZB) | 6.975 | 8.377 | 6.975 |
20 | Dhiraj Dinkar Birajdar (IND) | 8.037 | 7.313 | 7.313 |
21 | Zaheer Ahmad (PAK) | 7.717 | 7.801 | 7.717 |
22 | Mir Abuzar Faiz (PAK) | 8.398 | 9.553 | 8.398 |
23 | Nasser Abuergeeb (KUW) | 8.474 | Trượt | 8.474 |
24 | Sükhbaataryn Itgel (MGL) | 11.403 | 11.469 | 11.403 |
25 | Battulgyn Bilgüün (MGL) | Trượt | 12.262 | 12.262 |
Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1/8 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
1 | Veddriq Leonardo (INA) | 7.452 | |||||||||||||||||
16 | Aman Verma (IND) | 7.620 | 1 | Veddriq Leonardo (INA) | 5.110 | ||||||||||||||
8 | Amir Maimuratov (KAZ) | 5.176 | 8 | Amir Maimuratov (KAZ) | Trượt | ||||||||||||||
9 | Rishat Khaibullin (KAZ) | 5.622 | 1 | Veddriq Leonardo (INA) | 5.619 | ||||||||||||||
4 | Reza Alipour (IRI) | 5.280 | 4 | Reza Alipour (IRI) | 5.163 | ||||||||||||||
13 | Wong Cheuk Nam (HKG) | 8.021 | 4 | Reza Alipour (IRI) | 5.162 | ||||||||||||||
5 | Lee Seung-beom (KOR) | 5.525 | 5 | Lee Seung-beom (KOR) | 5.417 | ||||||||||||||
12 | Lee Yong-su (KOR) | 6.105 | 1 | Reza Alipour (IRI) | 5.302 | ||||||||||||||
2 | Wu Peng (CHN) | 5.240 | 3 | Long Jinbao (CHN) | Trượt | ||||||||||||||
15 | Shoji Chan (HKG) | 6.223 | 2 | Wu Peng (CHN) | 5.018 | ||||||||||||||
7 | Ryo Omasa (JPN) | 5.325 | 7 | Ryo Omasa (JPN) | 5.161 | ||||||||||||||
10 | Aphiwit Limpanichpakdee (THA) | 6.243 | 2 | Wu Peng (CHN) | FS | Trận chung kết nhỏ | |||||||||||||
3 | Kiromal Katibin (INA) | 5.167 | 3 | Long Jinbao (CHN) | |||||||||||||||
14 | Lin Chia-hsiang (TPE) | 6.176 | 3 | Kiromal Katibin (INA) | 7.407 | 4 | Veddriq Leonardo (INA) | 4.955 | |||||||||||
6 | Long Jinbao (CHN) | 5.282 | 6 | Long Jinbao (CHN) | 5.052 | 2 | Wu Peng (CHN) | 5.119 | |||||||||||
11 | Milad Alipour (IRI) | 5.524 |
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Sport Climbing - Men's Speed Schedule”. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2023.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Leo_n%C3%BAi_th%E1%BB%83_thao_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81_2022_%E2%80%93_T%E1%BB%91c_%C4%91%E1%BB%99_Nam