Kim Tae-su
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kim Tae-su | ||
Ngày sinh | 25 tháng 8, 1981 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Anyang | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Đại học Kwangwoon | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2008 | Chunnam Dragons | 94 | (8) |
2009–2015 | Pohang Steelers | 144 | (7) |
2016 | Incheon United | 23 | (1) |
2017 | Seoul E-Land | 9 | (1) |
2018– | FC Anyang | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 |
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Kim.
Kim Tae-su (Tiếng Hàn: 김태수; sinh ngày 25 tháng 8 năm 1981) là một tiền vệ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho FC Anyang.
Anh chuyển từ Chunnam Dragons ngày 28 tháng 1 năm 2009.
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Chunnam Dragons
- Á quân: 2008
Pohang Steelers
- Vô địch: 2013
- Vô địch: 2009
- Vô địch: 2009
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 1 tháng 12 năm 2016
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2004 | Chunnam Dragons | K League | 13 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | — | 22 | 0 | |
2005 | 19 | 1 | 3 | 0 | 9 | 0 | — | 31 | 1 | |||
2006 | 21 | 3 | 4 | 1 | 12 | 0 | — | 37 | 4 | |||
2007 | 23 | 3 | 5 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 32 | 5 | ||
2008 | 20 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 25 | 3 | ||
2009 | Pohang Steelers | 22 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 15 | 0 | 42 | 6 | |
2010 | 21 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 1 | 31 | 1 | ||
2011 | 22 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | — | 26 | 2 | |||
2012 | 8 | 0 | 1 | 0 | — | 4 | 1 | 13 | 1 | |||
2013 | 18 | 0 | 4 | 0 | — | 0 | 0 | 22 | 0 | |||
2014 | 28 | 0 | 1 | 0 | — | 9 | 3 | 38 | 3 | |||
2015 | 26 | 1 | 2 | 0 | — | — | 28 | 1 | ||||
2016 | Incheon United | 23 | 1 | 1 | 0 | — | — | 24 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 264 | 16 | 26 | 2 | 40 | 2 | 41 | 8 | 371 | 28 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Kim Tae-su – Thông tin tại kleague.com
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Kim_Tae-su