Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á
Mùa giải hiện tại hoặc giải đấu: Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
Môn thể thao | Khúc côn cầu trên cỏ |
---|---|
Thành lập | 1958 |
Mùa đầu tiên | 1958 |
Số đội | Nam: 12 Nữ: 10 |
Liên đoàn | AHF (Châu Á) |
Đương kim vô địch | Nam: Ấn Độ (4 lần vô địch) Nữ: Trung Quốc (4 lần vô địch) |
Nhiều danh hiệu nhất | Nam: Pakistan (8 vô địch) Nữ: Hàn Quốc (5 lần vô địch) |
Khúc côn cầu trên cỏ là một nội dung thi đấu trong Đại hội Thể thao châu Á bắt đầu từ kỳ Đại hội 1958 diễn ra ở Tokyo, Nhật Bản. Giải đấu dành cho nữ được tổ chức từ kỳ Đại hội 1982 ở New Delhi, Ấn Độ.
Giải đấu Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | Huy chương Vàng | Huy chương Bạc | Huy chương Đồng | Hạng tư |
---|---|---|---|---|
Pakistan | 8 (1958, 1962, 1970, 1974, 1978, 1982, 1990, 2010) | 3 (1966, 1986, 2014) | 3 (1994, 1998, 2006) | 2 (2002, 2018) |
Ấn Độ | 4 (1966, 1998, 2014, 2022) | 9 (1958, 1962, 1970, 1974, 1978, 1982*, 1990, 1994, 2002) | 3 (1986, 2010, 2018) | |
Hàn Quốc | 4 (1986*, 1994, 2002*, 2006) | 1 (1998) | 3 (1958, 2014*, 2022) | 2 (1990, 2010) |
Nhật Bản | 1 (2018) | 1 (2022) | 2 (1966, 1970) | 7 (1962, 1974, 1978, 1982, 1994*, 1998, 2006) |
Malaysia | 2 (2010, 2018) | 6 (1962, 1974, 1978, 1982, 1990, 2002) | 5 (1958, 1966, 1970, 1986, 2014) | |
Trung Quốc | 1 (2006) | 1 (2022*) |
- * = chủ nhà
Số lần tham gia[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | 1958 | 1962 | 1966 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bangladesh | một phần của Pakistan | – | Hạng 6 | Hạng 9 | Hạng 7 | – | Hạng 7 | Hạng 9 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 8 | Hạng 8 | Hạng 6 | Hạng 8 | 11 | |||
Trung Quốc | – | – | – | – | – | – | Hạng 6 | – | Hạng 5 | Hạng 8 | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 2 | Hạng 5 | Hạng 5 | – | Hạng 4 | 9 |
Đài Bắc Trung Hoa | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 8 | – | – | – | – | 1 |
Hồng Kông | – | Hạng 6 | Hạng 7 | Hạng 7 | – | Hạng 5 | Hạng 8 | Hạng 6 | Hạng 7 | – | Hạng 8 | Hạng 8 | Hạng 9 | Hạng 9 | – | Hạng 12 | – | 12 |
Ấn Độ | Hạng 2 | Hạng 2 | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 2 | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 5 | Hạng 3 | Vô địch | Hạng 3 | Vô địch | 17 |
Indonesia | – | Hạng 9 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 10 | Hạng 9 | 3 |
Iran | – | – | – | – | Hạng 6 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | 1 |
Nhật Bản | Hạng 5 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 5 | Hạng 6 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 6 | Vô địch | Hạng 2 | 17 |
Kazakhstan | một phần của Liên Xô | Hạng 6 | – | – | – | – | – | Hạng 11 | – | 2 | ||||||||
Malaysia | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 3 | Hạng 6 | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 6 | 17 |
Oman | – | – | – | – | – | – | Hạng 7 | Hạng 8 | – | Hạng 9 | – | – | Hạng 10 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 7 | 8 |
Pakistan | Vô địch | Vô địch | Hạng 2 | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Hạng 2 | Vô địch | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 3 | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 5 | 17 |
Singapore | – | Hạng 5 | – | Hạng 5 | – | – | – | – | – | – | Hạng 7 | – | – | Hạng 10 | Hạng 9 | – | Hạng 12 | 6 |
Hàn Quốc | Hạng 3 | Hạng 8 | Hạng 6 | – | – | – | Hạng 5 | Vô địch | Hạng 4 | Vô địch | Hạng 2 | Vô địch | Vô địch | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 5 | Hạng 3 | 14 |
Sri Lanka | – | Hạng 7 | Hạng 5 | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 7 | – | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 10 | Hạng 8 | – | 7 |
Thái Lan | – | – | Hạng 8 | Hạng 8 | – | Hạng 8 | – | Hạng 9 | – | – | Hạng 10 | – | – | – | – | Hạng 9 | Hạng 11 | 7 |
Uzbekistan | một phần của Liên Xô | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 10 | 1 | ||||||||
Tổng cộng | 5 | 9 | 8 | 8 | 6 | 8 | 9 | 9 | 7 | 9 | 10 | 8 | 10 | 10 | 10 | 12 | 12 |
Giải đấu nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Chủ nhà | Tranh huy chương Vàng | Tranh huy chương Đồng | Số đội | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huy chương vàng | Điểm số | Huy chương bạc | Huy chương đồng | Điểm số | Hạng tư | ||||||
1982 | New Delhi, Ấn Độ | Ấn Độ | Không có vòng loại trực tiếp | Hàn Quốc | Malaysia | Không có vòng loại trực tiếp | Nhật Bản | 6 | |||
1986 | Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc | Không có vòng loại trực tiếp | Nhật Bản | Ấn Độ | Không có vòng loại trực tiếp | Malaysia | 6 | |||
1990 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Hàn Quốc | Không có vòng loại trực tiếp | Trung Quốc | Nhật Bản | Không có vòng loại trực tiếp | Ấn Độ | 6 | |||
1994 | Hiroshima, Nhật Bản | Hàn Quốc | Không có vòng loại trực tiếp | Nhật Bản | Trung Quốc | Không có vòng loại trực tiếp | Ấn Độ | 6 | |||
1998 | Băng Cốc, Thái Lan | Hàn Quốc | 2–1 | Ấn Độ | Trung Quốc | 2–0 | Nhật Bản | 7 | |||
2002 | Busan, Hàn Quốc | Trung Quốc | 2–1 | Hàn Quốc | Nhật Bản | 2–0 | Ấn Độ | 4 | |||
2006 | Doha, Qatar | Trung Quốc | 1–0 | Nhật Bản | Ấn Độ | 1–0 | Hàn Quốc | 7 | |||
2010 | Quảng Châu, Trung Quốc | Trung Quốc | 0–0 (h.p.) (5–4 l.l.) | Hàn Quốc | Nhật Bản | 1–0 (h.p.) | Ấn Độ | 7 | |||
2014 | Incheon, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 1–0 | Trung Quốc | Ấn Độ | 2–1 | Nhật Bản | 8 | |||
2018 | Jakarta, Indonesia | Nhật Bản | 2–1 | Ấn Độ | Trung Quốc | 2–1 | Hàn Quốc | 10 | |||
2022 | Hàng Châu, Trung Quốc | Trung Quốc | 2–0 | Hàn Quốc | Ấn Độ | 2–1 | Nhật Bản | 10 | |||
2026 | Nagoya, Nhật Bản | ||||||||||
2030 | Doha, Qatar | ||||||||||
2034 | Riyadh, Saudi Arabia |
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | Huy chương Vàng | Huy chương Bạc | Huy chương Đồng | Hạng tư |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 5 (1986*, 1990, 1994, 1998, 2014*) | 4 (1982, 2002*, 2010, 2022) | 2 (2006, 2018) | |
Trung Quốc | 4 (2002, 2006, 2010*, 2022*) | 2 (1990*, 2014) | 3 (1994, 1998, 2018) | |
Nhật Bản | 1 (2018) | 3 (1986, 1994*, 2006) | 3 (1990, 2002, 2010) | 4 (1982, 1998, 2014, 2022) |
Ấn Độ | 1 (1982*) | 2 (1998, 2018) | 4 (1986, 2006, 2014, 2022) | 4 (1990, 1994, 2002, 2010) |
Malaysia | 1 (1982) | 1 (1986) |
- * = chủ nhà
Số lần tham gia[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | – | – | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 3 | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 3 | Vô địch | 9 |
Đài Bắc Trung Hoa | – | – | – | – | – | – | Hạng 6 | – | – | Hạng 8 | – | 2 |
Hồng Kông | Hạng 6 | Hạng 6 | – | – | – | – | Hạng 7 | – | Hạng 8 | Hạng 9 | Hạng 9 | 6 |
Ấn Độ | Vô địch | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 | 11 |
Indonesia | – | – | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 7 | Hạng 10 | 2 |
Nhật Bản | Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 4 | Vô địch | Hạng 4 | 11 |
Kazakhstan | một phần của Liên Xô | – | Hạng 6 | – | – | Hạng 7 | Hạng 6 | Hạng 10 | Hạng 8 | 5 | ||
Malaysia | Hạng 3 | Hạng 4 | – | – | – | – | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 5 | 7 |
CHDCND Triều Tiên | – | – | Hạng 5 | – | – | – | – | – | – | – | – | 1 |
Singapore | Hạng 5 | – | Hạng 6 | Hạng 6 | – | – | – | – | – | – | Hạng 7 | 4 |
Hàn Quốc | Hạng 2 | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 2 | Vô địch | Hạng 4 | Hạng 2 | 11 |
Thái Lan | – | Hạng 5 | – | – | Hạng 7 | – | – | Hạng 6 | Hạng 7 | Hạng 6 | Hạng 6 | 6 |
Uzbekistan | một phần của Liên Xô | Hạng 5 | Hạng 5 | – | – | – | – | – | – | 2 | ||
Tổng cộng | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 4 | 7 | 7 | 8 | 10 | 10 |
Bảng tổng sắp huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng hợp[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc (KOR) | 9 | 5 | 3 | 17 |
2 | Pakistan (PAK) | 8 | 3 | 3 | 14 |
3 | Ấn Độ (IND) | 5 | 11 | 7 | 23 |
4 | Trung Quốc (CHN) | 4 | 3 | 3 | 10 |
5 | Nhật Bản (JPN) | 2 | 4 | 5 | 11 |
6 | Malaysia (MAS) | 0 | 2 | 7 | 9 |
Tổng số (6 đơn vị) | 28 | 28 | 28 | 84 |
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Pakistan | 8 | 3 | 3 | 14 |
2 | Ấn Độ | 4 | 9 | 3 | 16 |
3 | Hàn Quốc | 4 | 1 | 3 | 8 |
4 | Nhật Bản | 1 | 1 | 2 | 4 |
5 | Malaysia | 0 | 2 | 6 | 8 |
6 | Trung Quốc | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tổng số (6 đơn vị) | 17 | 17 | 17 | 51 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 0 | 9 |
2 | Trung Quốc | 4 | 2 | 3 | 9 |
3 | Nhật Bản | 1 | 3 | 3 | 7 |
4 | Ấn Độ | 1 | 2 | 4 | 7 |
5 | Malaysia | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (5 đơn vị) | 11 | 11 | 11 | 33 |
Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Indoor hockey at the Asian Indoor and Martial Arts Games
- Men's Hockey Asia Cup
- Women's Hockey Asia Cup
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Kh%C3%BAc_c%C3%B4n_c%E1%BA%A7u_tr%C3%AAn_c%E1%BB%8F_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81