Wiki - KEONHACAI COPA

Kevin Zegers

Kevin Zegers
Tên khai sinhKevin Joseph Zegers
Sinh19 tháng 9, 1984 (39 tuổi)
Woodstock, Ontario, Canada
Tên khácKeven Zegers
Nghề nghiệpDiễn viên, người mẫu
Năm hoạt động1992–tới nay
Kevin Zegers tại Liên hoan phim quốc tế Toronto 2008

Kevin Joseph Zegers (sinh ngày 19 tháng 9 năm 1984), là một diễn viênngười mẫu Canada.

Tiểu sử[sửa | sửa mã nguồn]

Zegers sinh ra tại Woodstock, Ontario, là con của Mary Ellen, một giáo viên, và James Zegers, một công nhân khai thác đá. Anh lớn lên ở Woodstock, tốt nghiệp Trường Trung học St. Mary vào năm 2002. Anh có 2 em gái, Krista và Katie, và cả hai đều là diễn viên. Zegers bắt đầu diễn xuất từ năm 6 tuổi và đã xuất hiện trong hơn 30 phim quảng cáo và làm người mẫu ở Luân Đôn. Ngoài việc diễn xuất, anh còn là người mẫu.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Zegers bắt đầu sự nghiệp biểu diễn vào lúc 6 tuổi, trong các quảng cáo. Anh bắt đầu đóng phim vào năm 7 tuổi, với một vai nhỏ trong bộ phim hài của Michael J. Fox Life with Mickey. Sau đó, anh đóng một số vai nhỏ, như vai diễn khách mời trong series phim truyền hình The X-files. Anh bắt đầu được biết đến qua vai diễn chính trong bộ phim Chú chó Buddy (Air bud, 1997). Bộ phim xoay quanh câu chuyện về một chú chó biết chơi bóng rổ. Sau đó, Zegers xuất hiện trong 3 phần tiếp theo, với thể loại phim tương tự, MVP: Most Valuable Primate (2000). Bộ phim nói về một con tinh tinh biết chơi khúc côn cầu.

Trong những năm 1997 và 2004, Zegers tham gia đóng trong rất nhiều bộ phim kinh dị Canada với kinh phí thấp, như Nico and the Unicorn (1998), Komodo (1999), và Wrong turn (2003). Anh còn xuất hiện trong series phim truyền hình Mỹ, Titans (2004). Vai diễn này đã được Aaron Spelling dành riêng cho anh. Anh cũng đã từng làm việc với Yasmine Bleeth trong một bộ phim làm vào năm 1999 It came from the sky.

Sau khi tham gia bộ phim làm lại Dawn of the Dead, anh có một vai diễn chính trong bộ phim được đề cử giải Academy Award Transamerica (2005), cùng với Felicity Muffman. Trong bộ phim này, Zegers đóng vai con trai đồng tính của một người chuyển giới. Vai diễn này của anh được đánh giá cao bởi một số nhà phê bình điện ảnh, và đã mang lại cho anh giải diễn viên trẻ triển vọng (Chopard Award) trong Liên hoan phim Cannes 2006[1].

Năm 2009, Zegers được chỉ định đóng vai Clyde Barrow trong bộ phim làm lại Câu chuyện của Bonnie và Clyde (The story of Bonnie and Clyde) cùng với Hilary Duff[2].

Phim ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

NămPhimVai diễnGhi chú
1997Air BudJosh FrammVai diễn đầu tiên
A Call to RememberBen Tobias
1998Shadow BuilderChris HatcherVai phụ
Air Bud: Golden ReceiverJosh FrammVai chính
1999Treasure IslandJim HawkinsVai phụ
It Came From The SkyAndy BridgesVai phụ
Four DaysSimon "The Kid"Vai chính
KomodoPatrick ConallyVai chính
2000Air Bud: World PupJosh FrammVai chính
Time ShareThomas WeilandVai phụ
MVP: Most Valuable PrimateSteven WestoverVai phụ
2001Sex, Lies & ObsessionJosh ThomasVai phụ
2002Fear of the DarkDale BillingsVai chính
Air Bud: Seventh Inning FetchJosh FrammVai phụ
Virginia's RunDarrow RainesVai phụ
2003Wrong TurnEvanVai phụ
The Incredible Mrs. RitchieCharlieVai chính
2004Dawn of the DeadTerryVai phụ
The HollowIan CranstonVai chính
Some Things That StayRusty MurphyVai phụ
2005TransamericaTobyVai chính
Felicity: An American Girl AdventureBen DavidsonVai phụ
2006It's a Boy/Girl ThingWoody DeaneVai chính
ZoomConnor Shepard / ConcussionVai phụ
2007The Jane Austen Book ClubTreyVai phụ
NormalJordieVai phụ
The Stone AngelJohnVai phụ
2008Gardens of the NightFrankVai phụ
The NarrowsMike ManadoroVai chính
Fifty Dead Men WalkingSeanVai phụ
2010The Perfect Age of Rock 'n' RollSpyderVai chính
FrozenDanVai phụ
The Story of Bonnie and ClydeClyde BarrowVai chính

Lồng tiếng[sửa | sửa mã nguồn]

NămPhimVai lồng tiếngAnmerkung
1994 — 1995Free WillyEinstein (Dolphin)TV-Series

Truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]

  • 1992: Street Legal vai N/A (mùa 7 / tập 5)
  • 1993: Life with Mikey vai Little Mikey
  • 1994: Thicker Than Blood: The Larry McLinden Story vai Larry (1954)
  • 1994: In the Mouth of Madness vai đứa trẻ
  • 1995: Road to Avonlea vai Gordon Bradley (mùa 6 / tập 12)
  • 1995: The Silence of Adultery vai Steven Harlett
  • 1995: The X Files vai Kevin Kryder (mùa 3 / tập 11)
  • 1996: Specimen vai Bart
  • 1996: Murder on the Iditarod Trail vai Matthew Arnold
  • 1996: Goosebumps vai Noah Thompson (mùa 2 / tập 13)
  • 1996–1997: Traders vai Sean Blake (tập 7)
  • 1997: Rose Hill vai Cole Clayborne at 13
  • 1998: Nico the Unicorn vai Billy Hastings
  • 1999: Twice in a Lifetime vai N/A (mùa 1 / tập 7)
  • 1999: So Weird as Ryan Ollman (mùa 2/ tập 9)
  • 2000: The Acting Class vai Lou Carpman
  • 2000–2001: Titans vai Ethan Benchley (tập 11)
  • 2003: Smallville vai Seth Nielson (mùa 3 / tập 7)
  • 2004: House, M.D. vai Brendon Marell (mùa 1 / tập 3)

Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

NămNhómGiải thưởngKết quảGhi chú
1998Giải YoungStarDiễn viên trẻ xuất sắc nhất trong thể loại phim hàiĐề cửAir Bud
Giải Young ArtistDiễn viên xuất sắc — Diễn viên trẻChiến thắng
Diễn viên phim truyền hình xuất sắc — Đồng giải diễn viên trẻĐề cửRose Hill
Best Performance in a TV Movie/Pilot/Mini-Series — Supporting Young ActorĐề cửA Call to Remember
1999Giải Young ArtistDiễn viên xuất sắc — Diễn viên trẻĐề cửAir Bud: Golden Receiver
2001Diễn viên xuất sắc — Diễn viên trẻĐề cửMVP: Most Valuable Primate
2006Liên hoan phim CannesNam diễn viên triển vọngChiến thắng

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Chopard and the Cannes Festival: A nine-year idyll”. Federation of the Swiss Watch Industry FH. 14 tháng 6 năm 2006. Truy cập 10 tháng 3 năm 2007. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  2. ^ Bartyzel, Monica (27 tháng 1 năm 2009). “Hilary Duff & Kevin Zegers Sign On for 'Bonnie and Clyde'. Cinematical.com. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 7 năm 2009. Truy cập 15 tháng 7 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Kevin_Zegers