Kevin Möhwald
Möhwald trong màu áo Werder Bremen năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 3 tháng 7, 1993 | ||
Nơi sinh | Erfurt, Đức | ||
Chiều cao | 1,82 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Union Berlin | ||
Số áo | 30 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2011 | Rot-Weiß Erfurt | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2015 | Rot-Weiß Erfurt | 103 | (12) |
2015–2018 | 1. FC Nürnberg | 87 | (12) |
2018–2021 | Werder Bremen | 52 | (8) |
2020 | Werder Bremen II | 1 | (0) |
2021– | Union Berlin | 2 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | U-20 Đức | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 10 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 7 năm 2014 |
Kevin Möhwald (sinh ngày 3 tháng 7 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Đức thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Union Berlin.[2]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Kevin Möhwald”. 1. FC Union Berlin. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
- ^ “Kevin Möhwald”. kicker.de (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2021.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Kevin Möhwald tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Kevin_M%C3%B6hwald