Juan Manuel Lillo
| |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Juan Manuel Lillo | ||
Ngày sinh | 3 tháng 11, 1965 | ||
Nơi sinh | Tây Ban Nha | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1981–1985 | Amaroz KE | ||
1985–1988 | Tolosa | ||
1988–1989 | Mirandés | ||
1990–1991 | Mirandés | ||
1991–1992 | Cultural Leonesa | ||
1992–1996 | Salamanca | ||
1996–1997 | Oviedo | ||
1998 | Tenerife | ||
2000 | Zaragoza | ||
2003–2004 | Ciudad Murcia | ||
2004–2005 | Terrassa | ||
2005–2006 | Dorados Sinaloa | ||
2008–2009 | Real Sociedad | ||
2009–2010 | Almería | ||
2014 | Millonarios | ||
2015–2016 | Chile (assistant) | ||
2016–2017 | Sevilla (assistant) | ||
2017 | Atlético Nacional | ||
2018– | Vissel Kobe |
Juan Manuel Lillo (sinh ngày 3 tháng 11 năm 1965) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên[sửa | sửa mã nguồn]
Juan Manuel Lillo đã từng dẫn dắt Oviedo, Tenerife, Zaragoza, Real Sociedad, Millonarios, Sevilla, Atlético Nacional và Vissel Kobe.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Juan Manuel Lillo tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Juan_Manuel_Lillo