Ju-jitsu tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016
Ju-jitsu tại Đại hội Thể thao châu Á 2016 | |
---|---|
Địa điểm | Công viên Biển Đông |
Các ngày | 25–27 tháng 9 năm 2016 |
Môn nhu thuật thi đấu cạnh tranh tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 đang diễn ra ở Đà Nẵng, Việt Nam từ ngày 25 đến ngày 27 tháng 9 năm 2016 tại công viên Biển Đông.[1]
Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Duo[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Thái Lan Thammanun Pothaisong Warut Netpong | Turkmenistan Yusup Tanriberdiyev Ahmet Tanriberdiyev | Việt Nam Trần Cao Trọng Nguyễn Hồng Quân |
Thái Lan Jirayut Wuttiwannaphong Jirayu Vongsawan | |||
Nữ | Việt Nam Hoàng Thị Lan Hương Nguyễn Minh Phương | Thái Lan Suphawadee Kaeosrasaen Kunsatri Kumsroi | Việt Nam Đỗ Thu Hà Đào Lê Thu Trang |
Pakistan Humaira Ashiq Maryam | |||
Hỗn hợp | Thái Lan Ratcharat Yimprai Arreewan Chansri | Việt Nam Trần Thanh Lâm Nguyễn Phương Uyên | Pakistan Shahzeb Nawaz Janjua Maryam |
Việt Nam Nguyễn Hồng Quân Nguyễn Minh Phương |
Ne-waza nam[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
−56 kg | Ölziitogtokhyn Erdenebaatar Mông Cổ | Jahanzeb Rashad Lone Pakistan | Khalifa Nassrati UAE |
Payoongsak Singchalad Thái Lan | |||
−62 kg | Amir Yahya Iraq | Gian Dee Philippines | Jarrah Al-Hazza Vận động viên Olympic độc lập |
Sarawut Petsing Thái Lan | |||
−69 kg | Talib Al-Kirbi UAE | Ali Ahmed Iraq | Amir Hamza Pakistan |
Amir Hossein Khademian Iran | |||
−77 kg | Ali Munfaredi Bahrain | Hamzeh Al-Rasheed Jordan | Abdelkarim Al-Rasheed Jordan |
Murtazali Murtazaliev Kyrgyzstan | |||
−85 kg | Haidarah Al-Rasheed Jordan | Khalfan Humaid UAE | Mohammad Al-Bilbaisi Jordan |
Saoud Al-Hammadi UAE | |||
−94 kg | Faisal Al-Ketbi UAE | Basel Fanous Jordan | Muhammad Abid Pakistan |
Baasandorjiin Ariuntsog Mông Cổ | |||
+94 kg | Yahya Al-Hammadi UAE | Ahmed Butt Pakistan | Alla Issa Iraq |
Boldpüreviin Önörbat Mông Cổ | |||
Open | Yahya Al-Hammadi UAE | Faisal Al-Ketbi UAE | Basel Fanous Jordan |
Haidarah Al-Rasheed Jordan |
Ne-waza nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
−45 kg | Margarita Ochoa Philippines | Suwanan Boonsorn Thái Lan | Đỗ Thu Hà Việt Nam |
Wadima Al-Yafei UAE | |||
−49 kg | Varaporn Poorisrisak Thái Lan | Tô Thị Trang Việt Nam | Dương Thị Thanh Minh Việt Nam |
Ulyana Kudinova Turkmenistan | |||
−55 kg | Annie Ramirez Philippines | Siramol Deepudsa Thái Lan | Angelina Filippova Turkmenistan |
Kaila Napolis Philippines | |||
−63 kg | Battsogtyn Buyandelger Mông Cổ | Ruba Al-Sayegh Jordan | Orapa Senatham Thái Lan |
Apryl Eppinger Philippines | |||
−70 kg | Rana Qubbaj Jordan | Tsogt-Ochiryn Battsetseg Mông Cổ | Onanong Sangsirichok Thái Lan |
Beenish Khan Pakistan | |||
+70 kg | Luma Qubbaj Jordan | Đào Thị Thảo Nguyên Việt Nam | Đỗ Thị Hoài Uyên Việt Nam |
Myagmaryn Sugar Mông Cổ | |||
Open | Luma Qubbaj Jordan | Tsogt-Ochiryn Battsetseg Mông Cổ | Rana Qubbaj Jordan |
Battsogtyn Buyandelger Mông Cổ |
Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
1 | Jordan | 4 | 3 | 5 | 12 |
2 | UAE | 4 | 2 | 3 | 9 |
3 | Thái Lan | 3 | 3 | 5 | 11 |
4 | Mông Cổ | 2 | 2 | 4 | 8 |
5 | Philippines | 2 | 1 | 2 | 5 |
6 | Việt Nam | 1 | 3 | 6 | 10 |
7 | Iraq | 1 | 1 | 1 | 3 |
8 | Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
9 | Pakistan | 0 | 2 | 5 | 7 |
10 | Turkmenistan | 0 | 1 | 2 | 3 |
11 | Vận động viên Olympic độc lập | 0 | 0 | 1 | 1 |
Iran | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Kyrgyzstan | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 18 | 18 | 36 | 72 |
---|
Nội dung[sửa | sửa mã nguồn]
Duo[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
26 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Trần Thanh Lâm (VIE) Nguyễn Thành An (VIE) | 39.5 | ||||||||||||||||||
Krishna Kumar Sana (IND) Vinay Kumar Joshi (IND) | 34.0 | Trần Thanh Lâm (VIE) Nguyễn Thành An (VIE) | 37.5 | ||||||||||||||||
Rafique Siddique (PAK) Shahzeb Nawaz Janjua (PAK) | 118.0 | Jirayut Wuttiwannaphong (THA) Jirayu Vongsawan (THA) | 38.5 | ||||||||||||||||
Jirayut Wuttiwannaphong (THA) Jirayu Vongsawan (THA) | 119.5 | Jirayut Wuttiwannaphong (THA) Jirayu Vongsawan (THA) | 76.5 | ||||||||||||||||
Kevin Nicolaos (LIB) Jad Fadel (LIB) | Yusup Tanriberdiyev (TKM) Ahmet Tanriberdiyev (TKM) | 77.0 | |||||||||||||||||
Lin Yi-chao (TPE) Liao Po-yu (TPE) | WO | Lin Yi-chao (TPE) Liao Po-yu (TPE) | 33.5 | ||||||||||||||||
Yusup Tanriberdiyev (TKM) Ahmet Tanriberdiyev (TKM) | 37.5 | Yusup Tanriberdiyev (TKM) Ahmet Tanriberdiyev (TKM) | 36.0 | ||||||||||||||||
Mehran Sattar (IRI) Ahmad Reza Eidi (IRI) | 35.5 | Yusup Tanriberdiyev (TKM) Ahmet Tanriberdiyev (TKM) | 45.0 | ||||||||||||||||
Prabudda Jayasanka (SRI) Dinesh Ambegoda (SRI) | Thammanun Pothaisong (THA) Warut Netpong (THA) | 48.5 | |||||||||||||||||
Abu Hurrara (PAK) Muhammad Ammar (PAK) | WO | Abu Hurrara (PAK) Muhammad Ammar (PAK) | 39.0 | ||||||||||||||||
Trần Cao Trọng (VIE) Nguyễn Hồng Quân (VIE) | 39.5 | Trần Cao Trọng (VIE) Nguyễn Hồng Quân (VIE) | 41.5 | ||||||||||||||||
Kerimberdi Dovletov (TKM) Mekan Nurjikov (TKM) | 35.5 | Trần Cao Trọng (VIE) Nguyễn Hồng Quân (VIE) | 40.0 | ||||||||||||||||
Thammanun Pothaisong (THA) Warut Netpong (THA) | 40.5 | ||||||||||||||||||
Mohanad Hasan (IRQ) Mahmood Yaseen (IRQ) | 36.0 | ||||||||||||||||||
Balakrishna Shekhar Shetty (IND) Mukesh Rane (IND) | 36.5 | Thammanun Pothaisong (THA) Warut Netpong (THA) | 40.5 | ||||||||||||||||
Thammanun Pothaisong (THA) Warut Netpong (THA) | 40.0 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
25 tháng 9
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Humaira Ashiq (PAK) Maryam (PAK) | 36.0 | |||||||||||||
Bhagyashree Bonde (IND) Ratnadiptee Shimpi (IND) | 30.5 | Humaira Ashiq (PAK) Maryam (PAK) | 36.0 | |||||||||||
Hoàng Thị Lan Hương (VIE) Nguyễn Minh Phương (VIE) | 40.0 | |||||||||||||
Hoàng Thị Lan Hương (VIE) Nguyễn Minh Phương (VIE) | 39.5 | |||||||||||||
Ambreen Masih (PAK) Kashaf Javed (PAK) | 33.0 | Suphawadee Kaeosrasaen (THA) Kunsatri Kumsroi (THA) | 38.5 | |||||||||||
Đỗ Thu Hà (VIE) Đào Lê Thu Trang (VIE) | 39.5 | Đỗ Thu Hà (VIE) Đào Lê Thu Trang (VIE) | 38.0 | |||||||||||
Suphawadee Kaeosrasaen (THA) Kunsatri Kumsroi (THA) | 40.0 |
Hỗn hợp[sửa | sửa mã nguồn]
27 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Nguyễn Hồng Quân (VIE) Nguyễn Minh Phương (VIE) | 37.0 | ||||||||||||||||||
Kevin Nicolaos (LIB) Lea Farhat (LIB) | 34.0 | ||||||||||||||||||
Nguyễn Hồng Quân (VIE) Nguyễn Minh Phương (VIE) | 46.5 | ||||||||||||||||||
Ratcharat Yimprai (THA) Arreewan Chansri (THA) | 40.0 | Ratcharat Yimprai (THA) Arreewan Chansri (THA) | 47.0 | ||||||||||||||||
Mekan Nurjikov (TKM) Govher Atdayeva (TKM) | 34.5 | Ratcharat Yimprai (THA) Arreewan Chansri (THA) | 39.5 | ||||||||||||||||
Rafique Siddique (PAK) Humaira Ashiq (PAK) | 37.5 | ||||||||||||||||||
Ratcharat Yimprai (THA) Arreewan Chansri (THA) | 49.0 | ||||||||||||||||||
Trần Thanh Lâm (VIE) Nguyễn Phương Uyên (VIE) | 48.5 | ||||||||||||||||||
Abhijeet Sharad More (IND) Ratnadiptee Shimpi (IND) | |||||||||||||||||||
Trần Thanh Lâm (VIE) Nguyễn Phương Uyên (VIE) | 37.0 | Trần Thanh Lâm (VIE) Nguyễn Phương Uyên (VIE) | WO | ||||||||||||||||
Ahmet Tanriberdiyev (TKM) Ulyana Kudinova (TKM) | 31.0 | Trần Thanh Lâm (VIE) Nguyễn Phương Uyên (VIE) | 47.0 | ||||||||||||||||
Shahzeb Nawaz Janjua (PAK) Maryam (PAK) | 46.0 | ||||||||||||||||||
Shahzeb Nawaz Janjua (PAK) Maryam (PAK) | WO | ||||||||||||||||||
Mahmood Yaseen (IRQ) Hajir Mohammed (IRQ) |
Ne-waza nam[sửa | sửa mã nguồn]
56 kg[sửa | sửa mã nguồn]
26 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Ölziitogtokhyn Erdenebaatar (MGL) | 13 | ||||||||||||||||||
Susovan Ghosh (IND) | 0 | Ölziitogtokhyn Erdenebaatar (MGL) | 99 | ||||||||||||||||
Mahmood Ismael (IRQ) | 4 | Mahmood Ismael (IRQ) | 0 | ||||||||||||||||
Đào Hồng Sơn (VIE) | 2 | Ölziitogtokhyn Erdenebaatar (MGL) | 12 | ||||||||||||||||
Mehran Sattar (IRI) | Mehran Sattar (IRI) | 0 | |||||||||||||||||
Yusup Tanriberdiyev (TKM) | DQ | Mehran Sattar (IRI) | 99 | ||||||||||||||||
Rafique Siddique (PAK) | 0 | ||||||||||||||||||
Ölziitogtokhyn Erdenebaatar (MGL) | 0 | ||||||||||||||||||
Payoongsak Singchalad (THA) | Jahanzeb Rashad Lone (PAK) | 0 | |||||||||||||||||
Shamshod Emomov (TJK) | DQ | Payoongsak Singchalad (THA) | 2 | ||||||||||||||||
Cần Văn Thắng (VIE) | 0 | Khalifa Nassrati (UAE) | 14 | ||||||||||||||||
Khalifa Nassrati (UAE) | 4 | Khalifa Nassrati (UAE) | 0 | ||||||||||||||||
Prabudda Jayasanka (SRI) | 0 | Jahanzeb Rashad Lone (PAK) | 4 | ||||||||||||||||
Jahanzeb Rashad Lone (PAK) | 99 | Jahanzeb Rashad Lone (PAK) | 99 | ||||||||||||||||
Sunny Hareram Khatri (IND) | 0 |
62 kg[sửa | sửa mã nguồn]
25 tháng 9
Vòng 32 đội | ||
---|---|---|
Score | ||
Phan Trúc Phi (VIE) | 0–0 | Kerimberdi Dovletov (TKM) |
Umar Mukhtar (PAK) | DSQ | Morteza Hoseini (AFG) |
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Zayed Al-Mansoori (UAE) | 8 | ||||||||||||||||||
Lovedeep Bagga (IND) | 0 | Zayed Al-Mansoori (UAE) | 0 | ||||||||||||||||
Sarawut Petsing (THA) | 99 | Sarawut Petsing (THA) | 5 | ||||||||||||||||
Ghady Moussa (LIB) | 0 | Sarawut Petsing (THA) | 2 | ||||||||||||||||
Nursulton Bozorov (TJK) | DQ | Gian Dee (PHI) | 2 | ||||||||||||||||
Gian Dee (PHI) | Gian Dee (PHI) | 99 | |||||||||||||||||
Phan Trúc Phi (VIE) | 0 | Jarrah Al-Hazza (IOA) | 0 | ||||||||||||||||
Jarrah Al-Hazza (IOA) | 6 | Gian Dee (PHI) | 2 | ||||||||||||||||
Lê Trọng Hoàng (VIE) | 7 | Amir Yahya (IRQ) | 4 | ||||||||||||||||
Amir Yahya (IRQ) | 8 | Amir Yahya (IRQ) | 99 | ||||||||||||||||
Ahmad Reza Eidi (IRI) | 13 | Ahmad Reza Eidi (IRI) | 0 | ||||||||||||||||
Ahmet Tanriberdiyev (TKM) | 0 | Amir Yahya (IRQ) | 99 | ||||||||||||||||
Phuwadech Bualuang (THA) | 99 | Umar Mukhtar (PAK) | 0 | ||||||||||||||||
Mukesh Rane (IND) | 0 | Phuwadech Bualuang (THA) | 4 | ||||||||||||||||
Umar Mukhtar (PAK) | 99 | Umar Mukhtar (PAK) | 8 | ||||||||||||||||
Sultan Al-Dhaheri (UAE) | 11 |
69 kg[sửa | sửa mã nguồn]
25 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Lê Tiến Thành (VIE) | 0 | ||||||||||||||||||
Marc Lim (PHI) | 2 | Marc Lim (PHI) | 99 | ||||||||||||||||
Komil Boymurodov (TJK) | DQ | Andrew Canday (IND) | 0 | ||||||||||||||||
Andrew Canday (IND) | Marc Lim (PHI) | 2 | |||||||||||||||||
Talib Al-Kirbi (UAE) | 99 | Talib Al-Kirbi (UAE) | 6 | ||||||||||||||||
Sarut Taithanee (THA) | 2 | Talib Al-Kirbi (UAE) | 2 | ||||||||||||||||
Amir Hamza (PAK) | 10 | Amir Hamza (PAK) | 0 | ||||||||||||||||
Ihsan Falah (IRQ) | 6 | Talib Al-Kirbi (UAE) | 6 | ||||||||||||||||
Amir Hossein Khademian (IRI) | 99 | Ali Ahmed (IRQ) | 0 | ||||||||||||||||
Anjan Raman (IND) | 0 | Amir Hossein Khademian (IRI) | 0 | ||||||||||||||||
Ali Ahmed (IRQ) | 9 | Ali Ahmed (IRQ) | 16 | ||||||||||||||||
Nartay Kazhekov (KAZ) | 2 | Ali Ahmed (IRQ) | 99 | ||||||||||||||||
Jawid Rasoli (AFG) | DQ | Phạm Trí Dũng (VIE) | 0 | ||||||||||||||||
Mönkhtöriin Davaadorj (MGL) | Mönkhtöriin Davaadorj (MGL) | 0 | |||||||||||||||||
Nurka Mirlanov (KGZ) | 4 | Phạm Trí Dũng (VIE) | 0 | ||||||||||||||||
Phạm Trí Dũng (VIE) | 5 |
77 kg[sửa | sửa mã nguồn]
26 tháng 9
Vòng 32 đội | ||
---|---|---|
Score | ||
Hansel Co (PHI) | 2–99 | Ali Munfaredi (BRN) |
Mahdi Ebrahimi (AFG) | DSQ | Murtazali Murtazaliev (KGZ) |
Salem Al-Suwaidi (UAE) | 2–2 | Nguyễn Anh Tùng (VIE) |
Marat Kutzhanov (KAZ) | DSQ | Abdul Wasae Dourandish (AFG) |
Khuasangiin Oyuunbat (MGL) | 2–10 | Nguyễn Văn Tuấn (VIE) |
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Abdelkarim Al-Rasheed (JOR) | 99 | ||||||||||||||||||
Mahmood Yaseen (IRQ) | 0 | Abdelkarim Al-Rasheed (JOR) | 0 | ||||||||||||||||
Ali Munfaredi (BRN) | 99 | Ali Munfaredi (BRN) | 4 | ||||||||||||||||
Chaitanya Gavali (IND) | 0 | Ali Munfaredi (BRN) | 8 | ||||||||||||||||
Murtazali Murtazaliev (KGZ) | 2 | Murtazali Murtazaliev (KGZ) | 6 | ||||||||||||||||
Sanjmyatavyn Bayartüvshin (MGL) | 0 | Murtazali Murtazaliev (KGZ) | 99 | ||||||||||||||||
Nguyễn Anh Tùng (VIE) | 99 | Nguyễn Anh Tùng (VIE) | 0 | ||||||||||||||||
Shahzeb Nawaz Janjua (PAK) | 0 | Ali Munfaredi (BRN) | 2 | ||||||||||||||||
Mekan Nurjikov (TKM) | 0 | Hamzeh Al-Rasheed (JOR) | 0 | ||||||||||||||||
Mohamed Al-Qubaisi (UAE) | 99 | Mohamed Al-Qubaisi (UAE) | 2 | ||||||||||||||||
Marat Kutzhanov (KAZ) | 99 | Marat Kutzhanov (KAZ) | 0 | ||||||||||||||||
Vinay Kumar Joshi (IND) | 0 | Mohamed Al-Qubaisi (UAE) | 0 | ||||||||||||||||
Hamzeh Al-Rasheed (JOR) | 99 | Hamzeh Al-Rasheed (JOR) | 2 | ||||||||||||||||
Sufyan Nadhim (IRQ) | 0 | Hamzeh Al-Rasheed (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Nguyễn Văn Tuấn (VIE) | 0 | Banpot Lertthaisong (THA) | 0 | ||||||||||||||||
Banpot Lertthaisong (THA) | 99 |
85 kg[sửa | sửa mã nguồn]
25 tháng 9
Vòng 32 đội | ||
---|---|---|
Score | ||
Saoud Al-Hammadi (UAE) | 4–0 | Kevin Nicolaos (LIB) |
Abdughafur Abdulloev (TJK) | 99–3 | Dortguly Jumayev (TKM) |
Froilan Sarenas (PHI) | 0–3 | Mohammad Al-Bilbaisi (JOR) |
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Abhijeet Sharad More (IND) | 0 | ||||||||||||||||||
Sooknatee Suntra (THA) | 99 | Sooknatee Suntra (THA) | 5 | ||||||||||||||||
Saoud Al-Hammadi (UAE) | 2 | Saoud Al-Hammadi (UAE) | 8 | ||||||||||||||||
Batmönkhiin Altansükh (MGL) | 0 | Saoud Al-Hammadi (UAE) | 7 | ||||||||||||||||
Murtadha Kamal (IRQ) | 0 | Haidarah Al-Rasheed (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Haidarah Al-Rasheed (JOR) | 99 | Haidarah Al-Rasheed (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Abdughafur Abdulloev (TJK) | 99 | Abdughafur Abdulloev (TJK) | 0 | ||||||||||||||||
Hoàng Mạnh Tùng (VIE) | 2 | Haidarah Al-Rasheed (JOR) | 12 | ||||||||||||||||
Balakrishna Shekhar Shetty (IND) | 0 | Khalfan Humaid (UAE) | 0 | ||||||||||||||||
Abdurahmanhaji Murtazaliev (KGZ) | 99 | Abdurahmanhaji Murtazaliev (KGZ) | 0 | ||||||||||||||||
Khalfan Humaid (UAE) | Khalfan Humaid (UAE) | 99 | |||||||||||||||||
Ngô Văn Kiên (VIE) | DQ | Khalfan Humaid (UAE) | 6 | ||||||||||||||||
Dovletmyrat Kasymov (TKM) | 0 | Mohammad Al-Bilbaisi (JOR) | 0 | ||||||||||||||||
Mohammad Mansouri Davar (IRI) | 99 | Mohammad Mansouri Davar (IRI) | 0 | ||||||||||||||||
Mohammad Al-Bilbaisi (JOR) | 99 | Mohammad Al-Bilbaisi (JOR) | 8 | ||||||||||||||||
Mohanad Hasan (IRQ) | 0 |
94 kg[sửa | sửa mã nguồn]
25 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Deepak Pandey (IND) | 0 | ||||||||||||||||||
Natdanai Netthip (THA) | 99 | ||||||||||||||||||
Natdanai Netthip (THA) | 0 | ||||||||||||||||||
Faisal Al-Ketbi (UAE) | 9 | ||||||||||||||||||
Muhammad Abid (PAK) | 0 | ||||||||||||||||||
Faisal Al-Ketbi (UAE) | 8 | ||||||||||||||||||
Faisal Al-Ketbi (UAE) | 2 | ||||||||||||||||||
Basel Fanous (JOR) | 0 | ||||||||||||||||||
Dovran Myradov (TKM) | 99 | ||||||||||||||||||
Aditya Deendas Sanil (IND) | 0 | ||||||||||||||||||
Dovran Myradov (TKM) | 0 | ||||||||||||||||||
Basel Fanous (JOR) | 99 | Basel Fanous (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Gilbert Ombao (PHI) | 0 | Basel Fanous (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Baasandorjiin Ariuntsog (MGL) | 0 |
+94 kg[sửa | sửa mã nguồn]
25 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Jitendra Khare (IND) | 99 | ||||||||||||||||||
Dinesh Ambegoda (SRI) | 0 | ||||||||||||||||||
Jitendra Khare (IND) | 0 | ||||||||||||||||||
Yahya Al-Hammadi (UAE) | 99 | Yahya Al-Hammadi (UAE) | 99 | ||||||||||||||||
Võ Minh Trí (VIE) | 0 | Yahya Al-Hammadi (UAE) | 99 | ||||||||||||||||
Dheyaa Fadhil (IRQ) | 0 | ||||||||||||||||||
Yahya Al-Hammadi (UAE) | 4 | ||||||||||||||||||
Boldpüreviin Önörbat (MGL) | 9 | Ahmed Butt (PAK) | 0 | ||||||||||||||||
Zaid Sami (JOR) | 0 | Boldpüreviin Önörbat (MGL) | 0 | ||||||||||||||||
Alla Issa (IRQ) | 99 | ||||||||||||||||||
Alla Issa (IRQ) | 0 | ||||||||||||||||||
Muhammet Adayev (TKM) | 99 | Ahmed Butt (PAK) | 3 | ||||||||||||||||
Lê Văn Đại (VIE) | 0 | Muhammet Adayev (TKM) | 0 | ||||||||||||||||
Ahmed Butt (PAK) | 99 |
Open[sửa | sửa mã nguồn]
27 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Boldpüreviin Önörbat (MGL) | 0 | ||||||||||||||||||
Basel Fanous (JOR) | 99 | Basel Fanous (JOR) | WO | ||||||||||||||||
Ali Munfaredi (BRN) | |||||||||||||||||||
Basel Fanous (JOR) | 0 | ||||||||||||||||||
Muhammad Abid (PAK) | 9 | Faisal Al-Ketbi (UAE) | 2 | ||||||||||||||||
Gian Dee (PHI) | 0 | Muhammad Abid (PAK) | 0 | ||||||||||||||||
Faisal Al-Ketbi (UAE) | 16 | ||||||||||||||||||
Faisal Al-Ketbi (UAE) | 0 | ||||||||||||||||||
Baasandorjiin Ariuntsog (MGL) | 0 | Yahya Al-Hammadi (UAE) | 14 | ||||||||||||||||
Ali Ahmed (IRQ) | 0 | Baasandorjiin Ariuntsog (MGL) | 0 | ||||||||||||||||
Haidarah Al-Rasheed (JOR) | 99 | ||||||||||||||||||
Haidarah Al-Rasheed (JOR) | 7 | ||||||||||||||||||
Yahya Al-Hammadi (UAE) | 3 | Yahya Al-Hammadi (UAE) | 99 | ||||||||||||||||
Amir Hossein Khademian (IRI) | 0 | Yahya Al-Hammadi (UAE) | 99 | ||||||||||||||||
Jahanzeb Rashad Lone (PAK) | 0 |
Ne-waza nữ[sửa | sửa mã nguồn]
45 kg[sửa | sửa mã nguồn]
25 tháng 9
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Maitha Al-Harasi (UAE) | 0 | |||||||||||||
Dinara Jumadurdiyeva (TKM) | 99 | Dinara Jumadurdiyeva (TKM) | 0 | |||||||||||
Đỗ Thu Hà (VIE) | 0 | Margarita Ochoa (PHI) | 99 | |||||||||||
Margarita Ochoa (PHI) | 0 | Margarita Ochoa (PHI) | 99 | |||||||||||
Đào Lê Thu Trang (VIE) | 2 | Suwanan Boonsorn (THA) | 4 | |||||||||||
Gulbahar Madreymova (TKM) | 0 | Đào Lê Thu Trang (VIE) | 0 | |||||||||||
Wadima Al-Yafei (UAE) | 0 | Suwanan Boonsorn (THA) | 14 | |||||||||||
Suwanan Boonsorn (THA) | 99 |
49 kg[sửa | sửa mã nguồn]
25 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Varaporn Poorisrisak (THA) | 2 | ||||||||||||||||||
Dương Thị Thanh Minh (VIE) | 0 | ||||||||||||||||||
Varaporn Poorisrisak (THA) | 99 | ||||||||||||||||||
Maitha Sultan Shraim (UAE) | 99 | Ulyana Kudinova (TKM) | 2 | ||||||||||||||||
Hajir Mohammed (IRQ) | 0 | Maitha Sultan Shraim (UAE) | 0 | ||||||||||||||||
Ulyana Kudinova (TKM) | 99 | ||||||||||||||||||
Varaporn Poorisrisak (THA) | 99 | ||||||||||||||||||
Caroline Pajaron (PHI) | 2 | Tô Thị Trang (VIE) | 0 | ||||||||||||||||
Padcharaporn Posrikaew (THA) | 4 | Padcharaporn Posrikaew (THA) | 2 | ||||||||||||||||
Tô Thị Trang (VIE) | 18 | ||||||||||||||||||
Tô Thị Trang (VIE) | 10 | ||||||||||||||||||
Humaira Ashiq (PAK) | 2 | Humaira Ashiq (PAK) | 4 | ||||||||||||||||
Rohini Mahesh Kalam (IND) | 0 | Humaira Ashiq (PAK) | 20 | ||||||||||||||||
Mouza Al-Shamsi (UAE) | 6 |
55 kg[sửa | sửa mã nguồn]
26 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Annie Ramirez (PHI) | 6 | ||||||||||||||||||
Angelina Filippova (TKM) | 0 | ||||||||||||||||||
Annie Ramirez (PHI) | 99 | ||||||||||||||||||
Alyazyah Al-Shehyari (UAE) | 2 | Lea Farhat (LIB) | 0 | ||||||||||||||||
Ambreen Masih (PAK) | 99 | Ambreen Masih (PAK) | 0 | ||||||||||||||||
Lea Farhat (LIB) | 99 | ||||||||||||||||||
Annie Ramirez (PHI) | 10 | ||||||||||||||||||
Siramol Deepudsa (THA) | 0 | ||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Hồng Liên (VIE) | 99 | ||||||||||||||||||
Pragya Joshi (IND) | 0 | ||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Hồng Liên (VIE) | 0 | ||||||||||||||||||
Kaila Napolis (PHI) | 99 | Siramol Deepudsa (THA) | 99 | ||||||||||||||||
Maryam (PAK) | 0 | Kaila Napolis (PHI) | 0 | ||||||||||||||||
Siramol Deepudsa (THA) | 7 |
62 kg[sửa | sửa mã nguồn]
26 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Nguyễn Thị Thanh Thủy (VIE) | 0 | ||||||||||||||||||
Apryl Eppinger (PHI) | 99 | Apryl Eppinger (PHI) | 19 | ||||||||||||||||
Roudha Yaqoob (UAE) | 0 | ||||||||||||||||||
Apryl Eppinger (PHI) | 0 | ||||||||||||||||||
Nguyễn Hoa Phượng (VIE) | 0 | Ruba Al-Sayegh (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Ruba Al-Sayegh (JOR) | 99 | Ruba Al-Sayegh (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Shivani Gupta (IND) | 0 | ||||||||||||||||||
Ruba Al-Sayegh (JOR) | 0 | ||||||||||||||||||
Battsogtyn Buyandelger (MGL) | 99 | Battsogtyn Buyandelger (MGL) | 17 | ||||||||||||||||
Akshata Subhash Khadtare (IND) | 0 | Battsogtyn Buyandelger (MGL) | 99 | ||||||||||||||||
Kashaf Javed (PAK) | 0 | ||||||||||||||||||
Battsogtyn Buyandelger (MGL) | 9 | ||||||||||||||||||
Asma Al-Suwaidi (UAE) | 0 | Orapa Senatham (THA) | 4 | ||||||||||||||||
Orapa Senatham (THA) | 99 | Orapa Senatham (THA) | 99 | ||||||||||||||||
Mahri Akmyradova (TKM) | 0 |
70 kg[sửa | sửa mã nguồn]
26 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Onanong Sangsirichok (THA) | 0 | ||||||||||||||||||
Rana Qubbaj (JOR) | 99 | ||||||||||||||||||
Rana Qubbaj (JOR) | 99 | ||||||||||||||||||
Bhagyashree Bonde (IND) | 0 | Caren Chammas (LIB) | 0 | ||||||||||||||||
Lou-Ann Jindani (PHI) | 99 | Lou-Ann Jindani (PHI) | 2 | ||||||||||||||||
Caren Chammas (LIB) | 10 | ||||||||||||||||||
Rana Qubbaj (JOR) | 6 | ||||||||||||||||||
Tsogt-Ochiryn Battsetseg (MGL) | 0 | ||||||||||||||||||
Salma Ali Al-Blooshi (UAE) | 99 | ||||||||||||||||||
Rishal Sharma (IND) | 0 | ||||||||||||||||||
Salma Ali Al-Blooshi (UAE) | 0 | ||||||||||||||||||
Govher Atdayeva (TKM) | 0 | Tsogt-Ochiryn Battsetseg (MGL) | 99 | ||||||||||||||||
Tsogt-Ochiryn Battsetseg (MGL) | 23 | Tsogt-Ochiryn Battsetseg (MGL) | 99 | ||||||||||||||||
Beenish Khan (PAK) | 0 |
+70 kg[sửa | sửa mã nguồn]
26 tháng 9
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Đỗ Thị Hoài Uyên (VIE) | 2 | |||||||||||||
Myagmaryn Sugar (MGL) | 18 | Myagmaryn Sugar (MGL) | 0 | |||||||||||
Luma Qubbaj (JOR) | 6 | |||||||||||||
Luma Qubbaj (JOR) | 99 | |||||||||||||
Shamma Al-Marar (UAE) | Đào Thị Thảo Nguyên (VIE) | 0 | ||||||||||||
Leyla Luliyeva (TKM) | DQ | Shamma Al-Marar (UAE) | 0 | |||||||||||
Đào Thị Thảo Nguyên (VIE) | 99 |
Open[sửa | sửa mã nguồn]
27 tháng 9
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||
Đào Thị Thảo Nguyên (VIE) | 0 | ||||||||||||||||||
Orapa Senatham (THA) | 99 | Orapa Senatham (THA) | 0 | ||||||||||||||||
Tsogt-Ochiryn Battsetseg (MGL) | 99 | ||||||||||||||||||
Tsogt-Ochiryn Battsetseg (MGL) | 99 | ||||||||||||||||||
Rana Qubbaj (JOR) | 2 | ||||||||||||||||||
Rana Qubbaj (JOR) | 4 | ||||||||||||||||||
Annie Ramirez (PHI) | 2 | ||||||||||||||||||
Tsogt-Ochiryn Battsetseg (MGL) | 0 | ||||||||||||||||||
Kaila Napolis (PHI) | 0 | Luma Qubbaj (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Luma Qubbaj (JOR) | 99 | Luma Qubbaj (JOR) | 99 | ||||||||||||||||
Beenish Khan (PAK) | 0 | ||||||||||||||||||
Luma Qubbaj (JOR) | 99 | ||||||||||||||||||
Battsogtyn Buyandelger (MGL) | 0 | ||||||||||||||||||
Onanong Sangsirichok (THA) | 0 | ||||||||||||||||||
Battsogtyn Buyandelger (MGL) | 99 | Battsogtyn Buyandelger (MGL) | 99 | ||||||||||||||||
Đỗ Thị Hoài Uyên (VIE) | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Ju-jitsu Official Handbook” (PDF). Danang 2016 official website. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2016.[liên kết hỏng]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ju-jitsu_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_B%C3%A3i_bi%E1%BB%83n_ch%C3%A2u_%C3%81_2016