Jin Kyung
Jin Kyung là một nữ diễn viên Hàn Quốc. Cô xuất hiện lần đầu trên sân khấu vào năm 1998 và dành mười năm ở nhà hát, trước khi hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình. Cô đã giành giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng nghệ thuật Baeksang lần thứ 50 cho phim kinh dị "Truy lùng siêu trộm" vào năm 2013.
Jin Kyung | |
---|---|
Sinh | 27 tháng 3, 1972 Masan, Hàn Quốc |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Tên khác | Jin Kyeong, Jin Gyeong |
Học vị | Đại học nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1998–nay |
Người đại diện | Star Village Entertainment |
Chiều cao | 166 cm (5 ft 5 in) |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Jin Gyeong |
McCune–Reischauer | Jin Kyǒng |
Đời tư và sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đời tư[sửa | sửa mã nguồn]
Jin Kyung tiết lộ trên chương trình tạp kỹ "Happy Together" rằng cô đã kết hôn nhưng hiện đã ly hôn.
Phim đã tham gia[sửa | sửa mã nguồn]
Phim truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên phim bằng tiếng Việt | Tên phim bằng tiếng Anh | Tên phim bằng tiếng Hàn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2009 | Thiện Đức nữ vương | Queen Seon Deok | 선덕여왕 | |
Bốn chàng quý tử | My Too Perfect Sons | 솔약국집 아들들 | Bác sĩ | |
2010 | Bác sĩ khoa sản | Obstetrics and Gynecology Doctors (OB and GY) | 산부인과 | Bệnh nhân (Khách mời) |
2011 | Cuộc chiến hoa hồng | War of the Roses | 장미의 전쟁 | Kim Nan-jung |
2012 | Gia đình chồng tôi | My Husband Got a Family | 넝쿨째 굴러온 당신 | Min Ji-young |
Bóng ma | Phantom | 유령 | Oh Yeon-sook (Khách mời) | |
Chàng trai tốt bụng | The Innocent Man | 세상 어디에도 없는 착한남자 | Hyeon Jyeong-hwa | |
Bố nuôi Mr.Kim | Cheer Up, Mr. Kim! | 힘내요, 미스터 김! | Jo Jae-nam | |
2013 | Cửu gia thư | Gu Family Book | 구가의 서 | Yeo-joo |
Lớp học của nữ hoàng | The Queen's Classroom | 여왕의 교실 | Jung Hwa-shin | |
Thiên thần áo trắng (Bác sĩ tốt) | Good Doctor | 굿 닥터 | Nam Joo-yeon | |
Bóng rổ | Basketball | 빠스껫 볼 | Người phụ nữ đến từ Bamsil | |
Outlasting Happiness | 끈질긴 기쁨 | Jin-kyung | ||
2014 | Hạnh phúc có thật | Wonderful Days | 참 좋은 시절 | Cha Hae-joo |
Chỉ có thể là yêu | It's Okay, That's Love | 괜찮아, 사랑이야 | Lee Young-jin | |
Nước mắt thiên đường | Tears of Heaven | 천국의 눈물 | Mẹ nuôi (Khách mời) | |
The Girl Who Became a Photo | 액자가 된 소녀 | Seo Ji Eun | ||
Pinocchio | 피노키오 | Song Cha-ok | ||
2015 | Blood | 블러드 | Choi Kyung-in | |
Ngày Đó, Ta Yêu Nhau | The Time We Were Not in Love | 너를 사랑한 시간 | Choi Mi-hyang | |
Thần Vệ Nữ của anh | Oh My Venus | 오 마이 비너스 | Choi Hye-ran | |
2016 | Yêu không kiểm soát | Uncontrollably Fond | 함부로 애틋하게 | Shin Young-ok |
Anh hùng khu phố | Local Hero | 동네의 영웅 | Sun-young | |
Chuyện tình luật sư | Woman with a Suitcase | 캐리어를 끄는 여자 | Goo Ji-Hyun | |
Người thầy y đức | Dr. Romantic | 낭만닥터 김사부 | Oh Myeong-shim | |
2017 | Bất khả xâm phạm | Untouchable | 언터처블 | Jung Yoon-mi |
2018 | Người Duy Nhất Bên Em | My Only One[1] | 하나뿐인 내편 | Na Hong-joo |
2019 | A Child | 웬 아이가 보았네 | ||
2020 | Người thầy y đức 2 (Dr. Romantic 2) | 낭만닥터 김사부 2 | Oh Myeong-shim | |
2022 | Nữ luật sư kỳ lạ Woo Young Woo (Extraordinary Attorney Woo) | 이상한 변호사 우영우 | Tae Soo-mi |
- Phim điện ảnh, phim ngắn
Năm | Tên phim bằng tiếng Việt | Tên phim bằng tiếng Anh | Tên phim bằng tiếng Hàn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2000 | Sugar Hill (Phim ngắn) | |||
Người phụ nữ đằng sau tấm bằng | Virgin Stripped Bare by Her Bachelors | 오! 수정 | ||
2001 | I Wish I Had a Wife | 나도 아내가 있었으면 좋겠다 | ||
Go West (Phim ngắn) | ||||
Paradise Villa | 파라다이스 빌라 | Người phụ nữ với máy lọc nước | ||
2004 | Người đẹp nói dối | Too Beautiful to Lie | 그녀를 믿지 마세요 | Joo Young-ok |
A Smile | 미소 | Nhà văn Ahn | ||
Cô dâu 15 tuổi | My Little Bride | 어린 신부 | Người phụ nữ mới cưới | |
2005 | The Bayer Piano Lesson for Children Vol. 1 (Phim ngắn) | Giáo viên dạy Piano | ||
2006 | Điều cấm kị | Forbidden Quest | 음란서생 | Vợ của Yoon-seo |
Tình Không Biên Giới | Love Phobia | 도마뱀 | Nữ giáo viên | |
2009 | The Room Nearby | 그녀들의 방 | Cô giáo Park | |
Vụ giết người ở Itaewon | The Case of Itaewon Homicide (Itaewon murder case) | 이태원 살인사건 | Vợ của công tố viên Park | |
Fly, Penguin | 날아라 펭귄 | Kwon Soo-min | ||
Where Are You Going? | 특별시 사람들 | Giáo viên chủ nhiệm | ||
2010 | Happy Killers | 반가운 살인자 | Mi-young | |
2011 | Đội bóng đặc biệt | GLove | 글러브 | Cô giáo Nun |
Hanji | 달빛 길어올리기 | Nữ trưởng phòng | ||
(Xác chết không đầu) Cái đầu | Head | 헤드 | Nữ y tá | |
Một lý do để tồn tại (Lẽ sống) | A Reason to Live | 오늘 | ||
2012 | Không khuất phục | Unbowed | 부러진 화살 | Vợ của Park Jun |
Hoya (Eighteen, Nineteen) | 열여덟,열아홉 | Giáo viên chủ nhiệm (Khách mời) | ||
Kẻ chủ mưu | Miss Conspirator | 미쓰 GO | Cô Go (Khách mời) | |
2013 | Học trò xã hội đen | My Paparotti | 파파로티 | Mi-sun (Vợ của Sang-jin) |
Truy Lùng Siêu Trộm | Cold Eyes | 감시자들 | Trưởng phòng Lee | |
2014 | Vị cứu tinh bất đắc dĩ | Slow Video | 슬로우 비디오 | Shim (Người giúp việc cũ) |
2015 | Âm mưu của Lọ Lem | Perfect Proposal | 은밀한 유혹 | Jang Hye-jin |
Ám sát | Assassination | 암살 | Ahn Seong-sim | |
Chạy đâu cho thoát | Veteran | 베테랑 | Joo-yeon | |
Vòng tròn chuộc tội | Circle of Atonement | 비밀 | Phóng viên Kim | |
Giả bộ nhiệt tình | You Call It Passion | 열정같은소리하고있네 | Jang, quản lý JS | |
2016 | The Great Actor | 대배우 | ||
Ông trùm | Master | 마스터 | Kim Mi-yong | |
2018 | Chuyện tình anh đô vật | Love+Sling (Wrestler) | 레슬러 | Mi-ra |
Chứng nhân hoàn hảo | The Witness | 목격자 | Soo-jin | |
2019 | Gia đình quái đản | Sunkist Family | 썬키스 패밀리 | Yoo-Mi |
2020 | Chó săn tiền | Beasts Clawing At Straws | 지푸라기라도 잡고 싶은 짐승들 | Young-Sun |
Giải thưởng và đề cử[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Giải thưởng | Thể loại | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2012 | KBS Drama Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Gia đình chồng tôi, Chàng trai tốt bụng | Đề cử |
2013 | Buil Film Awards lần thứ 22 | Truy lùng siêu trộm | Đề cử | |
KBS Drama Awards | Thiên thần áo trắng (Bác sĩ tốt) | Đề cử | ||
2014 | Giải thưởng nghệ thuật Baeksang lần thứ 50 | Truy lùng siêu trộm | Đoạt giải | |
SBS Drama Awards | Giải thưởng đặc biệt, nữ diễn viên trong phim truyền hình ngắn tập | Chỉ có thể là yêu, Pinocchio | Đoạt giải | |
KBS Drama Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Hạnh phúc có thật, The Girl Who Became a Photo | Đề cử | |
2015 | Giair điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 36 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Chạy đâu cho thoát | Đề cử |
2016 | Max Movie Awards lần thứ 11 | Đề cử | ||
MBC Drama Awards | Nữ diễn viên vàng (Dự án đặc biệt) | Chuyện tình luật sư | Đề cử | |
SBS Drama Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Người thầy y đức | Đề cử | |
2018 | KBS Drama Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Người duy nhất bên em | Đề cử |
Cặp đôi hoàn hảo (với Choi Soo-jong[2]) | Đoạt giải | |||
2019 | Liên hoan phim điện ảnh vàng lần thứ 39 | Giải thưởng đặc biệt của Ban giám khảo | Chứng nhân hoàn hảo | Đoạt giải |
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “"Only on My Side" Park Sang-won, Cha Hwa-yeon, Im Ye-jin, and Jin Kyung Join the Team”. Hancinema. ngày 12 tháng 8 năm 2018.
- ^ “[2018 KBS 연기대상] 유동근 대상 "장미희 덕분인데 내가 왜..대하드라마 부활 기원"”. 10Asia (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 1 năm 2019.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Jin_Kyung