IU...IM
IU...IM | ||||
---|---|---|---|---|
EP của IU | ||||
Phát hành | 12 tháng 11 năm 2009 | |||
Thu âm | 2009 LOEN Studio, Seoul, Hàn Quốc T Studio, Seoul, Hàn Quốc Vitamin Studio, Seoul, Hàn Quốc Orange Shock Studio, Seoul, Hàn Quốc Music Cube Studio, Seoul, Hàn Quốc Sonic Korea Studio, Seoul, Hàn Quốc | |||
Thể loại | K-pop | |||
Thời lượng | 24:51 | |||
Ngôn ngữ | Hàn Quốc | |||
Hãng đĩa | LOEN Entertainment | |||
Sản xuất | Choi Kap-won | |||
Thứ tự album của IU | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ IU...IM | ||||
| ||||
IU...IM là mini album tiếng Hàn thứ hai của ca sĩ-nhạc sĩ và diễn viên Hàn Quốc IU. Được phát hành bởi LOEN Entertainment vào ngày 12 tháng 11 năm 2009.
Danh sách đĩa nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
CD/Digital download[1] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Love Attack" | Han Sang-won, Choi Gap-won | Han Sang-won | 3:10 |
2. | "Taking a Train" (기차를 타고; Gichareul Tago) | Choi Gap-won | Lee Hyeon-seung | 3:43 |
3. | "Marshmallow" (마쉬멜로우; Mashimello) | Choi Gap-won | Kim Do-hoon, PJ | 3:14 |
4. | "Morning Tears" (아침 눈물; Achim Nunmul) | Choi Gap-won | PJ, Lee Jong-hoon | 3:50 |
5. | "Heartbeating Date" (두근두근 데이트; Dugeundugeun Deiteu) | Choi Gap-won | Lee Jong-hoon, Min Woong-shik | 3:21 |
6. | "Taking a Train (Instrumental)" | Lee Hyeon-seung | 3:43 | |
7. | "Morning Tears (Instrumental)" | PJ, Lee Jong-hoon | 3:50 | |
Tổng thời lượng: | 26:38 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết khác[sửa | sửa mã nguồn]
- (tiếng Hàn) IU's official website Lưu trữ 2011-11-25 tại Wayback Machine
- Marshmallow (Music video) trên YouTube
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/IU...IM