Holger Osieck
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Holger Osieck | ||
Ngày sinh | 31 tháng 8, 1948 | ||
Nơi sinh | Duisburg, Đức | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1965–1970 | Eintracht Gelsenkirchen | ||
1970–1972 | Hagen | ||
1972–1976 | Mülheim | 55 | (11) |
1976 | Bocholt | ||
1977 | Vancouver Whitecaps | 21 | (2) |
1978 | Rot-Weiß Oberhausen | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1991–1992 | Bochum | ||
1993–1994 | Fenerbahçe | ||
1995–1996 | Urawa Reds | ||
1997–1998 | Kocaelispor | ||
1998–2003 | Canada | ||
2007–2008 | Urawa Reds | ||
2010–2013 | Úc | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Holger Osieck (sinh ngày 31 tháng 8 năm 1948) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Đức. Ông từng dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Canada từ 1998-2003, Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc từ 2010-2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Holger_Osieck