Han Chae-young
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Han Chae-young | |
---|---|
Han Chae-young vào năm 2009 | |
Sinh | Kim Ji-young Daegu, Hàn Quốc |
Tên khác | Rachel Kim |
Trường lớp | Đại học Dongguk |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 2000–nay |
Người đại diện | J-Flex Entertainment |
Nghệ danh | |
Hangul | 한채영 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Han Chae-yeong |
McCune–Reischauer | Han Ch'ae-yŏng |
Hán-Việt | Hàn Thái Anh |
Tên khai sinh | |
Hangul | 김지영 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Gim Ji-yeong |
McCune–Reischauer | Kim Chi-yŏng |
Hán-Việt | Kim Trí Anh |
Han Chae-young (Hangul: 한채영, Hán Việt: Hàn Thái Anh), tên thật là Kim Ji-young (Hangul: 김지영, Hán Việt: Kim Trí Anh, sinh ngày 13 tháng 9 năm 1980), là một nữ diễn viên người Hàn Quốc.
Phim tham gia[sửa | sửa mã nguồn]
Phim truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Đài | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2000 | KBS2 | Autumn Fairy Tale - Trái tim mùa thu | Choi/Yoon Shin-ae | |
2002 | SBS | Affection | Yoo Hae-mi | |
2004 | KBS2 | Beijing My Love - Bắc Kinh Tình Yêu Của Tôi | Jung Yeon-seok | |
2005 | KBS2 | Delightful Girl Choon-Hyang - Cô nàng bướng bỉnh | Sung Chun-hyang | |
SBS | Only You - Chỉ riêng mình em | Cha Eun-jae | ||
2006 | SBS | My Girl - Cô em họ bất đắc dĩ | Choi Han-na | Cameo appearance, episode 16 |
MBC | Exhibition of Fireworks | Shin Na-ra | ||
2009 | KBS2 | Boys Over Flowers - Vườn sao băng | Min Seo-hyun | Guest appearance |
2010 | MBC | A Man Called God - Sát thủ hào hoa | Jin Bo-bae | |
Haru: An Unforgettable Day in Korea | Tourism mini-movie | |||
2012 | ZJTV | Dream in Blue | Lin Wei Wei | Phim truyền hình Trung Quốc |
2013 | KBS2 | Ad Genius Lee Tae Baek - Thiên tài Quảng cáo Lee Tae-baek | Go Ah-ri | |
KBS2 | Pretty Man - Tuyệt sắc nam nhân | Hong Yoo-ra | ||
2015 | LeTV | 1931 Love Story | 尚婉婷 | Phim truyền hình Trung Quốc |
2016 | Trọng Sinh Chi Danh Lưu Cự Tinh | Lâm Huyên | Phim truyền hình Trung Quốc |
Phim điện ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2000 | The Record | Eun-mi | |
2002 | Bet on My Disco | Bong-ja | |
2003 | Wild Card | Kang Na-na | |
2007 | Do You Live with Your Lover Now? | So-yeo | |
2009 | Good Morning President - Chào Buổi Sáng Tổng thống | Kim Yi-yeon | |
Girlfriends | Jin | ||
2010 | The Influence | J | Online film |
2011 | A Big Deal | Chinese film |
Chương Trình Truyền hình
Năm | Chương trình | Đài | Vai trò |
---|---|---|---|
2017 | Sister's Slam Dunk 2 | KBS | Host |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Han_Chae-young