Gribovski G-11
G-11 (Г-11) | |
---|---|
Kiểu | Tàu lượn quân sự |
Nhà thiết kế | Vladimir Gribovski |
Chuyến bay đầu | 1 tháng 9, 1941 |
Vào trang bị | 1941 |
Sử dụng chính | Liên Xô |
Giai đoạn sản xuất | 1941-1948 |
Số lượng sản xuất | 500-600 |
Gribowski G-11 (Г-11) là một loại tàu lượn quân sự chuyên chở lính và hàng hóa của Liên Xô trong Chiến tranh thế giới II.
Quốc gia sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Tính năng kỹ chiến thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Sức chứa: 10 lính hoặc hàng hóa
- Tải trọng: 1.200 kg (2.640 lb)
- Chiều dài: 9,8 m (32 ft 2 in)
- Sải cánh: 18 m (59 ft 1/2 in)
- Chiều cao: 2,7 m (8 ft 10 in)
- Diện tích cánh: 30 m² (322,8 ft²)
- Trọng lượng rỗng: 1.200 kg (2.640 lb)
- Trọng lượng có tải: 2.400 kg (5.280 lb)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 280 km/h (khi kéo) (150 kts, 173 mph)
- Vận tốc hành trình: 146 km/h (78 kts, 90 mph)
- Tải trên cánh: 83 kg/m² (16,97 lb/ft²)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Г-29 (Г-11) at Ugolok Neba (tiếng Nga)
- Plan and description Lưu trữ 2007-03-29 tại Wayback Machine (tiếng Nga)
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gribovski_G-11