Gibret
Gibret | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Landes |
Quận | Quận Dax |
Tổng | Tổng Montfort-en-Chalosse |
Liên xã | Cộng đồng các xã de Montfort-en-Chalosse |
Xã (thị) trưởng | Charles Dages (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 31–102 m (102–335 ft) (bình quân 70 m (230 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 2,58 km2 (1,00 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 40112/ 40380 |
Gibret là một xã, thuộc tỉnh Landes trong vùng Nouvelle-Aquitaine. Xã này có diện tích 2,58 km², dân số năm 2006 là 93 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 70 mét trên mực nước biển.
Biến động dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 109 | 118 | 109 | 107 | 102 | 83 | 93 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gibret