Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1952 - Đơn nam

Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1952 - Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1952
Vô địchÚc Frank Sedgman[1]
Á quânHoa Kỳ Gardnar Mulloy[1]
Tỷ số chung cuộc6–1, 6–2, 6–3
Các sự kiện
Đơnnamnữ
Đôinamnữ
← 1951 ·Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ· 1953 →

Frank Sedgman đánh bại Gardnar Mulloy 6–1, 6–2, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1952.[2]

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Frank Sedgman là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.[3]

  1. Hoa Kỳ Vic Seixas (Vòng bốn)
  2. Úc Frank Sedgman (Vô địch)
  3. Hoa Kỳ Dick Savitt (Tứ kết)
  4. Úc Ken McGregor (Vòng một)
  5. Hoa Kỳ Arthur Larsen (Vòng bốn)
  6. Úc Mervyn Rose (Bán kết)
  7. Hoa Kỳ Herbie Flam (Vòng bốn)
  8. Bỉ Philippe Washer (Vòng bốn)
  9. Hoa Kỳ Bill Talbert (Vòng bốn)
  10. Đan Mạch Kurt Nielsen (Vòng ba)
  11. Hoa Kỳ Gardnar Mulloy (Chung kết)
  12. Philippines Felicisimo Ampon (Vòng bốn)
  13. Hoa Kỳ Ham Richardson (Bán kết)
  14. Úc Ken Rosewall (Tứ kết)
  15. Hoa Kỳ Tut Bartzen (Vòng bốn)
  16. Úc Lew Hoad (Tứ kết)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Final Eight[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kếtBán kếtChung kết
                     
14Úc Ken Rosewall46655
11Hoa Kỳ Gardnar Mulloy63477
11Hoa Kỳ Gardnar Mulloy1068
13Hoa Kỳ Ham Richardson806
Hoa Kỳ Straight Clark89764
13Hoa Kỳ Ham Richardson611586
11Hoa Kỳ Gardnar Mulloy123
2Úc Frank Sedgman666
3Hoa Kỳ Dick Savitt366
6Úc Mervyn Rose688
6Úc Mervyn Rose334
2Úc Frank Sedgman666
16Úc Lew Hoad213
2Úc Frank Sedgman666

Earlier Rounds[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
1Hoa Kỳ Seixas666
Hoa Kỳ Okey3101Hoa Kỳ Seixas767
Hoa Kỳ Wood666Hoa Kỳ Wood535
Hoa Kỳ Wickel0241Hoa Kỳ Seixas770
Hoa Kỳ Tuero6636Hoa Kỳ Tuero550
Hoa Kỳ Thompson4364Hoa Kỳ Tuero676
Hoa Kỳ Bishop6677Hoa Kỳ Bishop354
Colombia Rueda32951Hoa Kỳ Seixas62573
Hoa Kỳ Schwartz66614Úc Rosewall36756
Hoa Kỳ Clothier234Hoa Kỳ Schwartz666
Hoa Kỳ Thompson9696Hoa Kỳ Thompson220
Hoa Kỳ Stern11372Hoa Kỳ Schwartz413
Hoa Kỳ Edis6113614Úc Rosewall666
Hoa Kỳ Wilder3963Hoa Kỳ Edis122
14Úc Rosewall66614Úc Rosewall666
Hoa Kỳ Nettleton233

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
11Hoa Kỳ Mulloy666
México Riefkohl02111Hoa Kỳ Mulloy666
Hoa Kỳ Ditzler669Hoa Kỳ Ditzler111
Jamaica Mott-Trille33711Hoa Kỳ Mulloy65366
Hoa Kỳ Eisenberg666México Palafox27634
Hoa Kỳ Schnaars431Hoa Kỳ Eisenberg042
México Palafox766México Palafox666
Hoa Kỳ Kerdasha52411Hoa Kỳ Mulloy966
Hoa Kỳ Huebner6668Bỉ Washer713
Hoa Kỳ Hyde112Hoa Kỳ Huebner666
Hoa Kỳ Dickson117866Hoa Kỳ Dickson322
Hoa Kỳ Self619641Hoa Kỳ Huebner110
Hoa Kỳ Grigry6668Bỉ Washer666
Hoa Kỳ Young141Hoa Kỳ Grigry44111310
8Bỉ Washer6668Bỉ Washer6691112
Cộng hòa Nam Phi Nicholson102

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
7Hoa Kỳ Flam666
Ecuador Lerque2337Hoa Kỳ Flam666
Hoa Kỳ Lewyn666Hoa Kỳ Lewyn442
Hoa Kỳ Bassford4037Hoa Kỳ Flam666
Hoa Kỳ Longshore26636Hoa Kỳ Perry120
Hoa Kỳ Mathey63261Hoa Kỳ Longshore342
Hoa Kỳ Perry666Hoa Kỳ Perry666
Liban Hajjar4147Hoa Kỳ Flam61645
Hoa Kỳ Clark4666Hoa Kỳ Clark46467
Hoa Kỳ Davis6100Hoa Kỳ Clark676
Canada Rochon23666Canada Rochon154
Hoa Kỳ Steele, Jr.66402Hoa Kỳ Clark62467
Chile Balbiers66610Đan Mạch Nielsen26625
Hoa Kỳ Alloo324Chile Balbiers3644
10Đan Mạch Nielsen66610Đan Mạch Nielsen6466
Hoa Kỳ Macatee223

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
13Hoa Kỳ Richardson676
Hoa Kỳ Vincent25013Hoa Kỳ Richardson666
México Guerrero-Arcocha46366México Guerrero-Arcocha000
Hoa Kỳ Lurie6462313Hoa Kỳ Richardson666
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Barrett7636Chile Ayala043
Hoa Kỳ Hanna5263Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Barrett67653
Chile Ayala666Chile Ayala85276
Hoa Kỳ Rodriguez03113Hoa Kỳ Richardson696
Hoa Kỳ RogersHoa Kỳ Masterson172
Hoa Kỳ Rockwoodw/oHoa Kỳ Rogers67164
Hoa Kỳ Mayne4669Hoa Kỳ Mayne49646
Hoa Kỳ Pierce6147Hoa Kỳ Mayne252
Hoa Kỳ Masterson666Hoa Kỳ Masterson676
Hoa Kỳ Bostwick014Hoa Kỳ Masterson6276
Hoa Kỳ Maccracken346Hoa Kỳ Maccracken2653
4Úc McGregor665

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
3Hoa Kỳ Savitt666
Hoa Kỳ Stern2133Hoa Kỳ Savitt666
Hoa Kỳ Stucki11586Hoa Kỳ Stucki030
Hoa Kỳ Weir97613Hoa Kỳ Savitt766
Hoa Kỳ Giammalva6667Hoa Kỳ Kovaleski534
México Ortega8425Hoa Kỳ Giammalva114
Hoa Kỳ Kovaleski666Hoa Kỳ Kovaleski666
Venezuela Lopez3143Hoa Kỳ Savitt866
Hoa Kỳ Hagist661012Philippines Ampon600
Hoa Kỳ Freedman228Hoa Kỳ Hagist966
Hoa Kỳ Frost6616Hoa Kỳ Frost742
Hoa Kỳ Gerhardt4264Hoa Kỳ Hagist344
Guiana thuộc Anh McDonald662612Philippines Ampon666
Hoa Kỳ Sisson4261Guiana thuộc Anh McDonald311
12Philippines Ampon67612Philippines Ampon666
Hoa Kỳ Carver250

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
15Hoa Kỳ Bartzen696
Hoa Kỳ Stewart37015Hoa Kỳ Bartzen6636
Hoa Kỳ Tully48Hoa Kỳ Tully0162
Hoa Kỳ Vogt6615Hoa Kỳ Bartzen44666
Hoa Kỳ Hobbs667Bỉ Brichant66414
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Hirsch145Hoa Kỳ Hobbs135
Bỉ Brichant36646Bỉ Brichant667
Hoa Kỳ Sorlein6206215Hoa Kỳ Bartzen021
Hoa Kỳ Potts6666Úc Rose666
Colombia Cortes011Hoa Kỳ Potts516
Hoa Kỳ Shea667Hoa Kỳ Shea768
Nhật Bản Miyagi435Hoa Kỳ Shea253
Hoa Kỳ Dailey7676Úc Rose676
Hoa Kỳ McNeill545Hoa Kỳ Dailey011
6Úc Rose6676Úc Rose666
Hoa Kỳ Gaines225

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
5Hoa Kỳ Larsen666
Hoa Kỳ Long2445Hoa Kỳ Larsen6686
Tiệp Khắc Hecht6567Tiệp Khắc Hecht10103
Hoa Kỳ Martin37455Hoa Kỳ Larsen1676
Hoa Kỳ Slack7366Hoa Kỳ Slack6352
Hoa Kỳ Paton5623Hoa Kỳ Slack686
Hoa Kỳ Backe36611Hoa Kỳ Backe162
Cộng hòa Nam Phi De Wet64395Hoa Kỳ Larsen344
Hoa Kỳ Golden66616Úc Hoad666
Hoa Kỳ Flye221Hoa Kỳ Golden7331
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Oakley666Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Oakley5666
Hoa Kỳ Fine343Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Oakley234
Hoa Kỳ Likas66616Úc Hoad666
Hoa Kỳ Shields442Hoa Kỳ Likas62814
16Úc Hoad466616Úc Hoad46666
Canada Main6023

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
9Hoa Kỳ Talbert666
Hoa Kỳ Eisenberg2439Hoa Kỳ Talbert666
México May666México May301
Hoa Kỳ Curtin2429Hoa Kỳ Talbert666
Hoa Kỳ Cranston3666Canada Macken424
México Puentes6332Hoa Kỳ Cranston426
Canada Macken666Canada Macken668
México Reyes0329Hoa Kỳ Talbert133
Hoa Kỳ Quillian36662Úc Sedgman666
Hoa Kỳ Geller6332Hoa Kỳ Quillian230
Hoa Kỳ Burrows666Hoa Kỳ Burrows666
Hoa Kỳ Read433Hoa Kỳ Burrows224
Hoa Kỳ Boys6862Úc Sedgman666
Hoa Kỳ Fischl362Hoa Kỳ Boys200
2Úc Sedgman6662Úc Sedgman666
Hoa Kỳ Bunis100

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 460. ISBN 978-0942257700.
  2. ^ Talbert, Bill (1967). Tennis Observed – The USLTA Men’s Singles Championships, 1881-1966,. Barre: Barre Publishers. tr. 127. OCLC 172306.
  3. ^ “Field Of 128 Poised To Vie At Forest Hills”. St. Petersburg Times. AP. ngày 28 tháng 8 năm 1952. tr. Sixteen – qua Google News Archive.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_qu%E1%BB%91c_gia_M%E1%BB%B9_1952_-_%C4%90%C6%A1n_nam