Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1967 - Đôi nam

Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1967 - Đôi nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1967
Vô địch 1966Úc Roy Emerson
Úc Fred Stolle
Vô địchÚc John Newcombe
Úc Tony Roche
Á quânÚc William Bowrey
Úc Owen Davidson
Tỷ số chung cuộc3–6, 6–3, 7–5, 6–8, 8–6
Các sự kiện
Đơnnamnữ
Đôinamnữ
← 1966 ·Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc· 1968 →

Roy EmersonFred Stolle là đương kim vô địch nhưng chỉ có Roy Emerson thi đấu.

John NewcombeTony Roche giành chiến thắng trong trận chung kết 3–6, 6–3, 7–5, 6–8, 8–6 trước William BowreyOwen Davidson

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Hạt giống vô địch được in đậm còn in nghiêng biểu thị vòng mà hạt giống bị loại. Hai hạt giống xếp cao nhất được quyền vào vòng hai.

  1. Úc John Newcombe / Úc Tony Roche (Vô địch)
  2. Úc William Bowrey / Úc Owen Davidson (Chung kết)
  3. Hoa Kỳ Arthur Ashe / Hoa Kỳ Cliff Richey (Tứ kết)
  4. Úc Roy Emerson / Úc Warren Jacques (Bán kết)
  5. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mark Cox / Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Graham Stilwell (Tứ kết)
  6. Hoa Kỳ Jim McManus / Hoa Kỳ Jim Osborne (Tứ kết)
  7. Úc Will Coghlan / Hoa Kỳ David Power (Bán kết)
  8. Thụy Điển Kenneth Andersson / Bỉ Claude de Gronckel (Vòng hai)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết
1Úc John Newcombe
Úc Tony Roche
36768
2Úc William Bowrey
Úc Owen Davidson
63586

Nửa trên[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiTứ kếtBán kết
1Úc J Newcombe
Úc T Roche
w.o.   
 New Zealand O Parun
New Zealand K Woolcott
     
1Úc J Newcombe
Úc T Roche
666  
 Úc J Cottrill
Úc A Stone
666   Úc J Cottrill
Úc A Stone
134  
 Úc F Bartlett
Úc J Bartlett
221   Úc J Cottrill
Úc A Stone
966  
 Indonesia A Budiman
Úc R Sherriff
253  8Thụy Điển K Anderson
Bỉ C de Gronckel
744  
8Thụy Điển K Andersson
Bỉ C de Gronckel
676  1Úc J Newcombe
Úc T Roche
36106 
4Úc R Emerson
Úc W Jacques
7666 4Úc R Emerson
Úc W Jacques
6382 
 Úc K Coombes
Úc P McCumstie
9332 4Úc R Emerson
Úc W Jacques
6137  
 Úc J Cooper
Úc R Ruffels
831357 Úc J Cooper
Úc R Ruffels
4115  
 Bỉ P Hombergen
Bỉ A Tielemans
6611754Úc R Emerson
Úc W Jacques
5767 
 Úc M Kenny
Úc J Ryan
745686Hoa Kỳ J McManus
Hoa Kỳ J Osborne
7535 
 Úc J Alexander
Úc P Doerner
56726 Úc M Kenny
Úc J Ryan
4115  
 Úc I Bidmeade
Úc P Oatey
3646 6Hoa Kỳ J McManus
Hoa Kỳ J Osborne
6137  
6Hoa Kỳ J McManus
Hoa Kỳ J Osborne
6368 

Nửa dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiTứ kếtBán kết
7Úc W Coghlan
Hoa Kỳ D Power
77346
 Úc B Higgins
Úc B White
556637Úc W Coghlan
Hoa Kỳ D Power
6161011
 Úc K McCullough
Úc A McDonald
444   Úc D Candy
Úc B Phillips-Moore
463129
 Úc D Candy
Úc B Phillips-Moore
666  7Úc W Coghlan
Hoa Kỳ D Power
64466
 Jamaica L Lumsden
Jamaica R Russell
164863Hoa Kỳ A Ashe
Hoa Kỳ C Richey
36643
 Úc T Addison
Úc J Brown
63662 Jamaica L Lumsden
Jamaica R Russell
35667
 Úc P McPherson
Úc G Sara
543  3Hoa Kỳ A Ashe
Hoa Kỳ C Richey
67439
3Hoa Kỳ A Ashe
Hoa Kỳ C Richey
766  7Úc W Coghlan
Hoa Kỳ D Power
153  
5Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland M Cox
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Stilwell
6646 2Úc W Bowrey
Úc O Davidson
676  
 Úc I Fletcher
Úc G Penberthy
4160 5Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland M Cox
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Stilwell
676  
 Úc B Bowman
Úc W Reid
5642  Úc D Crealy
Thụy Điển B Folke
254  
 Úc D Crealy
Thụy Điển B Folke
7466 5Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland M Cox
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Stilwell
272  
2Úc W Bowrey
Úc O Davidson
696  
 New Zealand B Fairlie
New Zealand J Mitchell
936  
2Úc W Bowrey
Úc O Davidson
1168  

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_qu%E1%BB%91c_gia_%C3%9Ac_1967_-_%C4%90%C3%B4i_nam