Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1984 - Đôi nam

Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1984 - Đôi nam
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1984
Vô địchPháp Henri Leconte
Pháp Yannick Noah
Á quânTiệp Khắc Pavel Složil
Tiệp Khắc Tomáš Šmíd
Tỷ số chung cuộc6–4, 2–6, 3–6, 6–3, 6–2
Các sự kiện
Đơnnamnữ
Đôinamnữ
← 1983 ·Giải quần vợt Pháp Mở rộng· 1985 →

Đôi nam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1984 được tổ chức từ ngày 26 tháng 5 đến ngày 10 tháng 6 năm 1984 trên mặt sân đất nện ngoài trời của Stade Roland GarrosParis, Pháp. Henri LeconteYannick Noah giành chức vô địch khi đánh bại Pavel SložilTomáš Šmíd trong trận chung kết.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kếtBán kếtChung kết
                   
1Úc Mark Edmondson
Hoa Kỳ Sherwood Stewart
635
 Hoa Kỳ Jimmy Arias
Hoa Kỳ Eric Korita
467
 Hoa Kỳ Jimmy Arias
Hoa Kỳ Eric Korita
110
6Tiệp Khắc Pavel Složil
Tiệp Khắc Tomáš Šmíd
666
4Cộng hòa Nam Phi Kevin Curren
Hoa Kỳ Steve Denton
634
6Tiệp Khắc Pavel Složil
Tiệp Khắc Tomáš Šmíd
266
6Tiệp Khắc Pavel Složil
Tiệp Khắc Tomáš Šmíd
46632
 Pháp Henri Leconte
Pháp Yannick Noah
62366
 Pháp Henri Leconte
Pháp Yannick Noah
76
 Hoa Kỳ Martin Davis
Hoa Kỳ Chris Dunk
54
 Pháp Henri Leconte
Pháp Yannick Noah
37656
 Hoa Kỳ Eric Fromm
Israel Shlomo Glickstein
66372
14Thụy Điển Stefan Edberg
Hoa Kỳ Brian Gottfried
34
 Hoa Kỳ Eric Fromm
Israel Shlomo Glickstein
66

Nửa trên[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baTứ kết
1Úc M Edmondson
Hoa Kỳ S Stewart
66
Pháp T Benhabiles
Pháp T Tulasne
221Úc M Edmondson
Hoa Kỳ S Stewart
67
Hoa Kỳ R Crowley
Hoa Kỳ R Evett
62Paraguay F González
Uruguay D Pérez
15
Paraguay F González
Uruguay D Pérez
761Úc M Edmondson
Hoa Kỳ S Stewart
766
Hoa Kỳ J Canter
Cộng hòa Nam Phi D Tarr
66Argentina JL Clerc
România I Năstase
673
Tây Đức B Becker
Ba Lan W Fibak
31Hoa Kỳ J Canter
Cộng hòa Nam Phi D Tarr
31
Argentina JL Clerc
România I Năstase
66Argentina JL Clerc
România I Năstase
66
13Hoa Kỳ M Dickson
Thụy Điển J Gunnarsson
441Úc M Edmondson
Hoa Kỳ S Stewart
635
9Cộng hòa Nam Phi B Mitton
Hoa Kỳ B Walts
34Hoa Kỳ J Arias
Hoa Kỳ E Korita
467
Hoa Kỳ J Arias
Hoa Kỳ E Korita
66Hoa Kỳ J Arias
Hoa Kỳ E Korita
76
Chile A Fillol
Chile J Fillol
274Hoa Kỳ D Gitlin
Tây Đức S Hermann
64
Hoa Kỳ D Gitlin
Tây Đức S Hermann
666Hoa Kỳ J Arias
Hoa Kỳ E Korita
66
Thụy Sĩ M Günthardt
Hungary Z Kuharszky
76Thụy Sĩ M Günthardt
Hungary Z Kuharszky
43
Úc C Miller
Chile B Prajoux
62Thụy Sĩ M Günthardt
Hungary Z Kuharszky
66
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Feaver
Cộng hòa Nam Phi C van Rensburg
4647Brasil C Kirmayr
Brasil C Motta
24
7Brasil C Kirmayr
Brasil C Motta
646

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baTứ kết
4Cộng hòa Nam Phi K Curren
Hoa Kỳ S Denton
66
Cộng hòa Nam Phi E Edwards
Cộng hòa Nam Phi D Visser
324Cộng hòa Nam Phi K Curren
Hoa Kỳ S Denton
467
Úc C Fancutt
Tiệp Khắc J Navrátil
67Úc C Fancutt
Tiệp Khắc J Navrátil
635
Thụy Sĩ J Hlasek
Hà Lan M Schapers
364Cộng hòa Nam Phi K Curren
Hoa Kỳ S Denton
266
Hoa Kỳ L Bourne
Hoa Kỳ C Hooper
634Pháp L Courteau
Pháp G Forget
634
Pháp L Courteau
Pháp G Forget
166Pháp L Courteau
Pháp G Forget
276
Cộng hòa Nam Phi B Levine
Hà Lan H van Boeckel
476Cộng hòa Nam Phi B Levine
Hà Lan H van Boeckel
663
12Tiệp Khắc S Birner
Hoa Kỳ V Winitsky
6644Cộng hòa Nam Phi K Curren
Hoa Kỳ S Denton
646
16Úc D Graham
Úc L Warder
776Tiệp Khắc P Složil
Tiệp Khắc T Šmíd
468
Hoa Kỳ V Gerulaitis
Hoa Kỳ M Purcell
6516Úc D Graham
Úc L Warder
66
Úc M Kratzmann
Úc S Youl
66Úc M Kratzmann
Úc S Youl
31
Argentina C Gattiker
Argentina G Tiberti
2116Úc D Graham
Úc L Warder
61
Úc W Masur
New Zealand C Lewis
4666Tiệp Khắc P Složil
Tiệp Khắc T Šmíd
76
Ý P Canè
Ý S Colombo
621Úc W Masur
New Zealand C Lewis
76
Úc J Frawley
Úc W Hampson
426Tiệp Khắc P Složil
Tiệp Khắc T Šmíd
63
6Tiệp Khắc P Složil
Tiệp Khắc T Šmíd
66

Nửa dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baTứ kết
8Thụy Sĩ H Günthardt
Hungary B Taróczy
66
Hoa Kỳ B Gilbert
Hoa Kỳ M Mitchell
118Thụy Sĩ H Günthardt
Hungary B Taróczy
77
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Dowdeswell
Hoa Kỳ M Leach
266Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Dowdeswell
Hoa Kỳ M Leach
56
Tây Ban Nha S Casal
Chile P Rebolledo
6318Thụy Sĩ H Günthardt
Hungary B Taróczy
364
Tây Ban Nha G Urpí
Cộng hòa Nam Phi T Viljoen
65Pháp H Leconte
Pháp Y Noah
646
Pháp H Leconte
Pháp Y Noah
77Pháp H Leconte
Pháp Y Noah
746
New Zealand M Lewis
New Zealand D Mustard
276New Zealand M Lewis
New Zealand D Mustard
664
15Hoa Kỳ K Flach
Hoa Kỳ R Seguso
664Pháp H Leconte
Pháp Y Noah
76
10Úc J Alexander
Úc J Fitzgerald
763Hoa Kỳ M Davis
Hoa Kỳ C Dunk
54
Đan Mạch M Mortensen
Tiệp Khắc L Pimek
5310Úc J Alexander
Úc J Fitzgerald
56
Hoa Kỳ M Davis
Hoa Kỳ C Dunk
76Hoa Kỳ M Davis
Hoa Kỳ C Dunk
77
Pháp J-L Haillet
Pháp G Moretton
52Hoa Kỳ M Davis
Hoa Kỳ C Dunk
666
Úc B Drewett
Úc B Dyke
663Úc B Drewett
Úc B Dyke
373
Brasil A Hocevar
Brasil M Hocevar
42Úc B Drewett
Úc B Dyke
76
Hoa Kỳ B Cox
Úc M Fancutt
76Hoa Kỳ B Cox
Úc M Fancutt
64
3Hoa Kỳ P Fleming
Hoa Kỳ F Taygan
62

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baTứ kết
5Úc P Cash
Úc P McNamee
647
Hoa Kỳ C Strode
Hoa Kỳ C Wittus
269Hoa Kỳ C Strode
Hoa Kỳ C Wittus
769
Thụy Điển J Nyström
Thụy Điển S Simonsson
66Thụy Điển J Nyström
Thụy Điển S Simonsson
677
Hoa Kỳ S Brawley
Hoa Kỳ M Vines
23Hoa Kỳ C Strode
Hoa Kỳ C Wittus
573
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Lloyd
Hoa Kỳ D Stockton
6614Thụy Điển S Edberg
Hoa Kỳ B Gottfried
766
Hoa Kỳ M Freeman
Hoa Kỳ D Pate
22Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Lloyd
Hoa Kỳ D Stockton
363
Chile H Gildemeister
Ecuador A Gómez
3314Thụy Điển S Edberg
Hoa Kỳ B Gottfried
626
14Thụy Điển S Edberg
Hoa Kỳ B Gottfried
6614Thụy Điển S Edberg
Hoa Kỳ B Gottfried
34
11Hoa Kỳ T Giammalva
Hoa Kỳ S Meister
66Hoa Kỳ E Fromm
Israel S Glickstein
66
Peru P Arraya
Tây Ban Nha E Sánchez
4411Hoa Kỳ T Giammalva
Hoa Kỳ S Meister
464
Úc P Johnston
Úc G Whitecross
631Hoa Kỳ E Fromm
Israel S Glickstein
616
Hoa Kỳ E Fromm
Israel S Glickstein
166Hoa Kỳ E Fromm
Israel S Glickstein
66
New Zealand B Derlin
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Smith
0622Thụy Điển A Järryd
Thụy Điển H Simonsson
34
Pháp D Bedel
Pháp P Portes
636Pháp D Bedel
Pháp P Portes
24
Brasil J Góes
Brasil N Keller
012Thụy Điển A Järryd
Thụy Điển H Simonsson
66
2Thụy Điển A Järryd
Thụy Điển H Simonsson
66

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_Ph%C3%A1p_M%E1%BB%9F_r%E1%BB%99ng_1984_-_%C4%90%C3%B4i_nam