Giải bóng chuyền nam vô địch châu Á 2017
Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2017 | |
---|---|
Tập tin:2017 Asian Men's Volleyball Championship.jpg | |
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | |
Thời gian | 24 tháng 7 đến 1 tháng 8 |
Số đội | 16 |
Địa điểm | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vô địch | |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | JPN |
Chuyền hai tốt nhất | |
Chủ công tốt nhất | |
Phụ công tốt nhất | |
Đối chuyền tốt nhất | |
Libero tốt nhất | |
Trang web chính thức | |
AVC | |
Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2017 được tổ chức tại Surabaya, Indonesia từ ngày 24 tháng 7 đến 1 tháng 8 năm 2017.[1]
Nhật Bản sẽ tham gia giải đấu với tư cách đương kim vô địch khi họ đã vô địch giải đấu này năm 2015.
Đội tuyển tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Á | Đông Á | Châu Úc | Đông Nam Á | Tây Á |
---|---|---|---|---|
Thành phần các bảng đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Các đội được xếp vào các bảng dựa theo thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới tính đến ngày 22 tháng 8 năm 2016.[2]
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng sơ bộ, Bảng E, F, QF, SF và chung kết | Vòng sơ bộ, Bảng G, H và vòng chung Kết |
---|---|
Sân vận động Petrokimia | Bima Usesa |
Sức chứa: 20,000 | Sức chứa: 3,000 |
Không Có Hình Ảnh | Không Có Hình Ảnh |
Tiêu chí xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
- Số trận thắng
- Điểm trận đấu
- Tỉ lệ set
- Tỉ lệ điểm
- Kết quả của những trận đấu cuối cùng giữa các đội
Trận đấu có kết quả 3-0 hoặc 3-1: Đội thắng sẽ được 3 điểm, đội thua được 0 điểm. Trận đấu có kết quả 3-2:Đội thắng sẽ được 2 điểm, đội thua sẽ được 1 điểm.
Vòng sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tất cả thời gian được tính theo giờ Indonesia (UTC+07:00).
Đủ điều kiện vào Bảng E | |
Đủ điều kiện vào Bảng F | |
Đủ điều kiện vàoBảng G | |
Đủ điều kiện vào Bảng H |
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | 3 | 0 | 7 | 9 | 4 | 2.250 | 290 | 264 | 1.098 | |
2 | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1.333 | 310 | 307 | 1.010 | |
3 | 1 | 2 | 5 | 7 | 6 | 1.167 | 281 | 272 | 1.033 | |
4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 210 | 248 | 0.847 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 11:30 | Indonesia | 3–1 | | 25–23 | 25–21 | 22–25 | 26–24 | 98–93 | ||
24 tháng 7 | 16:30 | Qatar | 2–3 | | 25–18 | 25–20 | 24–26 | 19–25 | 10–15 | 103–104 | P2 |
25 tháng 7 | 14:00 | Ả Rập Xê Út | 0–3 | | 23–25 | 21–25 | 21–25 | 65–75 | |||
25 tháng 7 | 16:30 | Indonesia | 2–3 | | 25–23 | 25–27 | 21–25 | 25–21 | 13–15 | 109–111 | |
26 tháng 7 | 11:30 | Kazakhstan | 3–0 | | 25–13 | 25–22 | 25–17 | 75–52 | |||
26 tháng 7 | 16:30 | Indonesia | 3–2 | | 24–26 | 14–25 | 25–20 | 25–21 | 15–11 | 103–103 |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | MAX | 230 | 182 | 1.264 | |
2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2.000 | 220 | 194 | 1.134 | |
3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 0.429 | 199 | 238 | 0.836 | |
4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 209 | 244 | 0.857 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | | 25–17 | 25–16 | 25–14 | 75–47 | |||
24 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | | 25–17 | 25–16 | 25–21 | 75–54 | |||
25 tháng 7 | 11:30 | Iraq | 0–3 | | 24–26 | 21–25 | 22–25 | 67–76 | |||
25 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | | 25–23 | 25–22 | 25–14 | 75–59 | |||
26 tháng 7 | 11:30 | Pakistan | 3–1 | | 26–24 | 25–17 | 17–25 | 25–22 | 93–88 | ||
26 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | | 25–23 | 30–28 | 25–21 | 80–72 |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 253 | 207 | 1.222 | |
2 | 2 | 1 | 7 | 8 | 3 | 2.667 | 249 | 203 | 1.227 | |
3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | 0.375 | 204 | 249 | 0.819 | |
4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 204 | 251 | 0.813 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 19:00 | Nhật Bản | 3–0 | | 25–17 | 25–16 | 25–17 | 75–50 | |||
24 tháng 7 | 19:20 | Hàn Quốc | 3–0 | | 25–17 | 25–19 | 25–17 | 75–53 | |||
25 tháng 7 | 19:00 | Nhật Bản | 3–0 | | 25–13 | 25–19 | 25–18 | 75–50 | |||
25 tháng 7 | 19:00 | Sri Lanka | 0–3 | | 15–25 | 20–25 | 20–25 | 55–75 | |||
26 tháng 7 | 19:00 | Nhật Bản | 2–3 | ' | 22–25 | 25–21 | 25–17 | 18–25 | 9–15 | 99–103 | |
26 tháng 7 | 19:00 | Việt Nam | 3–2 | | 25–19 | 16–25 | 25–21 | 20–25 | 15–9 | 101–99 |
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 261 | 210 | 1.243 | |
2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2.000 | 214 | 183 | 1.169 | |
3 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 0.714 | 254 | 262 | 0.969 | |
4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 174 | 248 | 0.702 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 14:00 | Trung Quốc | 3–0 | | 25–19 | 29–27 | 25–13 | 79–59 | |||
24 tháng 7 | 16:30 | Úc | 3–0 | | 25–17 | 25–20 | 25–16 | 75–53 | |||
25 tháng 7 | 11:30 | Úc | 3–2 | | 19–25 | 26–28 | 25–19 | 25–14 | 15–11 | 110–97 | |
25 tháng 7 | 13:30 | Hồng Kông | 0–3 | | 13–25 | 16–25 | 19–25 | 48–75 | |||
26 tháng 7 | 14:00 | Thái Lan | 3–1 | 23–25 | 25–8 | 25–19 | 25–21 | 98–73 | |||
26 tháng 7 | 16:30 | Úc | 3–0 | 26–24 | 25–13 | 25–23 | 76–60 |
Vòng phân loại[sửa | sửa mã nguồn]
- Tất cả thời gian tính theo giờ Indonesia (UTC+07:00).
- Các đội nằm cùng bảng ở vòng sơ bộ sẽ không phải tiếp tục thi đấu ở vòng này mà lấy luôn thành tích đối đầu ở vòng sơ bộ.
Lọt vào vòng Tứ kết | |
Lọt vào vòng Tranh hạng 9 - 12 | |
Lọt vào vòng Tranh hạng 13 - 16 |
Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | 3 | 0 | 8 | 9 | 4 | 2.250 | 296 | 254 | 1.165 | |
2 | 2 | 1 | 7 | 8 | 3 | 2.667 | 249 | 213 | 1.169 | |
3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 0.500 | 250 | 282 | 0.887 | |
4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 9 | 0.333 | 235 | 281 | 0.836 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | 16:30 | Kazakhstan | 0–3 | | 18–25 | 19–25 | 23–25 | 60–75 | P2 | ||
27 tháng 7 | 19:00 | Hàn Quốc | 3–1 | | 25–21 | 20–25 | 25–14 | 25-16 | 95–69 | P2 | |
29 tháng 7 | 16:30 | Kazakhstan | 1–3 | | 18–25 | 25–23 | 23–25 | 13–25 | 79–98 | ||
29 tháng 7 | 19:00 | Indonesia | 0–3 | | 23–25 | 15–25 | 12–25 | 50–75 |
Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 241 | 218 | 1.106 | |
2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | 1.200 | 264 | 256 | 1.031 | |
3 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 0.833 | 232 | 256 | 0.906 | |
4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 0.667 | 229 | 236 | 0.970 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | 11:30 | Úc | 1–3 | | 23–25 | 17–25 | 26–24 | 18–25 | 84–99 | P2 | |
27 tháng 7 | 14:00 | Iran | 0–3 | | 25–27 | 19–25 | 20–25 | 64–77 | P2 | ||
29 tháng 7 | 11:30 | Trung Quốc | 1–3 | | 22–25 | 25–19 | 25–27 | 20–25 | 92–96 | ||
29 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–1 | | 25–11 | 25–19 | 22–25 | 25–17 | 97–72 |
Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | 2 | 1 | 7 | 8 | 4 | 2.000 | 277 | 260 | 1.065 | |
2 | 2 | 1 | 5 | 7 | 6 | 1.167 | 291 | 286 | 1.017 | |
3 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 0.750 | 297 | 303 | 0.980 | |
4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 0.571 | 252 | 268 | 0.940 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | 11:30 | Qatar | 2–3 | | 25–19 | 24–26 | 20–25 | 25–23 | 12–15 | 106–108 | P2 |
27 tháng 7 | 17:20 | Việt Nam | 3–1 | | 24–26 | 25–21 | 29–27 | 25–17 | 103–91 | P2 | |
29 tháng 7 | 11:30 | Qatar | 3–1 | | 25–22 | 25–15 | 19–25 | 27–25 | 96–87 | ||
29 tháng 7 | 16:30 | Ả Rập Xê Út | 3–1 | | 25–17 | 27–25 | 19–25 | 25–23 | 96–90 |
Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | 3 | 0 | 9 | 9 | 2 | 4.500 | 269 | 219 | 1.228 | |
2 | 2 | 1 | 5 | 6 | 6 | 1.000 | 266 | 261 | 1.019 | |
3 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 0.714 | 267 | 266 | 1.004 | |
4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 9 | 0.444 | 248 | 304 | 0.816 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | 14:30 | Pakistan | 3–2 | | 21–25 | 22–25 | 25–20 | 25–21 | 15–6 | 108–97 | P2 |
27 tháng 7 | 20:10 | Thái Lan | 3–1 | | 20–25 | 25–12 | 25–23 | 25–21 | 95–81 | P2 | |
29 tháng 7 | 14:00 | Pakistan | 0–3 | | 18–25 | 24–26 | 23–25 | 65–76 | P2 | ||
29 tháng 7 | 19:00 | Iraq | 3–1 | | 25–13 | 25–22 | 23–25 | 25–18 | 98–78 | P2 |
Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
- Tất cả thời gian tính theo giờ indonesia (UTC+07:00).
Tranh hạng 13 - 16[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh hạng 13 - 16 | Trận tranh hạng 13 | |||||
30 tháng 7 | ||||||
3 | ||||||
31 tháng 7 | ||||||
0 | ||||||
1 | ||||||
30 tháng 7 | ||||||
3 | ||||||
3 | ||||||
0 | ||||||
Trận tranh hạng 15 | ||||||
31 tháng 7 | ||||||
0 | ||||||
3 |
Tranh hạng 13 - 16[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 7 | 11:30 | Sri Lanka | 3–0 | | 25–18 | 25–13 | 25–17 | 75–48 | P2 | ||
30 tháng 7 | 14:00 | Iraq | 3–0 | | 25–20 | 25–19 | 25–17 | 75–56 | P2 |
Trận tranh hạng 15[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 11:30 | Hồng Kông | 0–3 | | 17–25 | 20–25 | 19–25 | 56–75 |
Trận tranh hạng 13[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 14:00 | Sri Lanka | 1–3 | | 25–16 | 11–25 | 22–25 | 21–25 | 79–91 |
Tranh hạng 9 - 12[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh hạng 9 - 12 | Trận tranh hạng 9 | |||||
30 tháng 7 | ||||||
3 | ||||||
31 tháng 7 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
30 tháng 7 | ||||||
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
Trận tranh hạng 11 | ||||||
31 July | ||||||
1 | ||||||
3 |
Tranh hạng 9–12 [sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 7 | 16:30 | Qatar | 3–2 | | 25–19 | 20–25 | 17–25 | 25–18 | 15–12 | 102–99 | |
30 tháng 7 | 19:00 | Thái Lan | 2–3 | | 19–25 | 16–25 | 25–21 | 25–16 | 10–15 | 95–102 |
Trận tranh hạng 11[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 16:30 | Pakistan | 1–3 | | 23–25 | 25–18 | 18–25 | 18–25 | 84–93 |
Trận tranh hạng 9[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 19:00 | Qatar | 3–1 | | 25–18 | 25–22 | 16–25 | 25-15 | 91–75 |
Top 8[sửa | sửa mã nguồn]
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
30 tháng 7 | ||||||||||
3 | ||||||||||
31 tháng 7 | ||||||||||
0 | ||||||||||
2 | ||||||||||
30 tháng 7 | ||||||||||
3 | ||||||||||
0 | ||||||||||
1 tháng 8 | ||||||||||
3 | ||||||||||
1 | ||||||||||
30 tháng 7 | ||||||||||
3 | ||||||||||
2 | ||||||||||
31 tháng 7 | ||||||||||
3 | ||||||||||
0 | ||||||||||
30 tháng 7 | ||||||||||
3 | Trận tranh hạng 3 | |||||||||
3 | ||||||||||
1 tháng 8 | ||||||||||
0 | ||||||||||
3 | ||||||||||
0 | ||||||||||
Tranh hạng 5 - 8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
31 tháng 7 | ||||||
3 | ||||||
1 tháng 8 | ||||||
0 | ||||||
1 | ||||||
31 tháng 7 | ||||||
3 | ||||||
3 | ||||||
2 | ||||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
1 tháng 8 | ||||||
3 | ||||||
2 |
Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 7 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 0–3 | | 22–25 | 22–25 | 23–25 | 67–75 | |||
30 tháng 7 | 14:00 | Nhật Bản | 3–0 | | 25–21 | 25–16 | 25–22 | 75–59 | |||
30 tháng 7 | 16:30 | Hàn Quốc | 3–0 | | 25–18 | 25–19 | 25–23 | 75–60 | |||
30 tháng 7 | 19:00 | Iran | 2–3 | | 25–18 | 25–18 | 23–25 | 24–26 | 11–15 | 108–102 |
Tranh hạng 5 - 8[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 11:30 | Trung Quốc | 3–0 | | 25–22 | 25–19 | 25–23 | 75–64 | |||
31 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–2 | | 17–25 | 18–25 | 25–21 | 25–19 | 16–14 | 101–104 |
Trận bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 16:30 | Hàn Quốc | 2–3 | | 25–20 | 25–15 | 17–25 | 23–25 | 14–16 | 104–101 | |
31 tháng 7 | 19:00 | Indonesia | 0–3 | | 17–25 | 24–26 | 23–25 | 64–76 |
Trận tranh hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–2 | | 25–23 | 25–20 | 21–25 | 21–25 | 15–11 | 107–104 |
Trận tranh hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | 14:00 | Trung Quốc | 1–3 | | 25–15 | 17–25 | 23–25 | 21–25 | 86–90 |
Trận tranh hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | 16:30 | Hàn Quốc | 3–0 | | 25–16 | 25–21 | 25–13 | 75–50 |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | 19:00 | Kazakhstan | 1–3 | | 13–25 | 20–25 | 27–25 | 23–25 | 83–100 |
Thứ hạng cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Drawing of lots for 6 AVC tournaments to be conducted in Bangkok on Feb 27”. AVC. ngày 24 tháng 2 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2017.
- ^ “FIVB Senior World Ranking - Men (as of ngày 22 tháng 8 năm 2016)”. FIVB. ngày 22 tháng 8 năm 2016.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Trang web chính thức Lưu trữ 2017-07-27 tại Wayback Machine
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_b%C3%B3ng_chuy%E1%BB%81n_nam_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_ch%C3%A2u_%C3%81_2017