Giải bóng đá vô địch quốc gia Guam 2006
Mùa giải | 2006 |
---|---|
Vô địch | Guam Shipyard |
← 2005 2007 → |
Thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Guam mùa giải 2006.
Mùa giải Mùa xuân[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Th | Đội | St | T | H | B | BT | BB | Đ |
1 | Guam Shipyard | 8 | 7 | 0 | 1 | 35 | 7 | 21 |
2 | Quality Distributors | 8 | 5 | 0 | 3 | 28 | 11 | 15 |
3 | Dodge Rams | 8 | 4 | 0 | 4 | 22 | 15 | 12 |
4 | Orange Crushers | 8 | 4 | 0 | 4 | 21 | 21 | 12 |
5 | Samurai Restaurant | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 59 | 0 |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa giải Mùa thu[sửa | sửa mã nguồn]
Th | Đội | St | T | H | B | BT | BB | Đ |
1 | Guam Shipyard | 11 | 10 | 1 | 0 | 91 | 7 | 31 |
2 | U17 National Team | 11 | 9 | 1 | 1 | 93 | 10 | 28 |
3 | Quality Distributors | 11 | 7 | 3 | 1 | 40 | 10 | 24 |
4 | Team No Ka Oi | 11 | 7 | 2 | 2 | 54 | 41 | 23 |
5 | PaintCo Strykers | 11 | 5 | 1 | 5 | 34 | 46 | 16 |
6 | TakeCare Tigers | 11 | 5 | 1 | 5 | 29 | 44 | 16 |
7 | U15 National Team | 11 | 5 | 0 | 6 | 41 | 45 | 15 |
8 | Toyota 4Runners | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 45 | 10 |
9 | CoreTech | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 67 | 10 |
10 | Orange Crushers | 11 | 3 | 0 | 8 | 28 | 48 | 9 |
11 | Biohazard | 11 | 2 | 1 | 8 | 19 | 42 | 7 |
12 | Han Ma Um | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 60 | 2 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_qu%E1%BB%91c_gia_Guam_2006