Georgetown, Kentucky
Georgetown, Kentucky | |
---|---|
— City — | |
Trung tâm Georgetown | |
Tên hiệu: G-Town | |
Vị trí của Georgetown, Kentucky | |
Tọa độ: 38°12′52″B 84°33′20″T / 38,21444°B 84,55556°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Bang | Kentucky |
Quận | Scott |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Everette Varney (D) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 13,7 mi2 (350 km2) |
• Đất liền | 13,7 mi2 (350 km2) |
• Mặt nước | 0,0 mi2 (0 km2) |
Độ cao | 846 ft (258 m) |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 29.098 |
• Mật độ | 1.317,5/mi2 (5,087/km2) |
Múi giờ | Eastern (EST) (UTC-5) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
ZIP code | 40324 |
Mã điện thoại | 502 |
Thành phố kết nghĩa | Tahara |
FIPS code | 21-30700 |
GNIS feature ID | 0492790 |
Georgetown, Kentucky là một thành phố nằm trong quận quận Scott, bang Kentucky, Hoa Kỳ. Thành phố có diện tích km2, dân số theo năm 2010 là 29.098 người.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Georgetown,_Kentucky