Ga Gwanaksan
S411 Gwanaksan (Đại học Quốc gia Seoul) | |
---|---|
Biển báo ga Sân ga | |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Gwanaksan(seouldae)yeok |
McCune–Reischauer | Kwanaksan(sŏultae)yŏk |
Thông tin chung | |
Địa chỉ | 23 Sillim-ro, Gwanak-gu, Seoul (211 Sillim-dong)[1][1] |
Quản lý | Namseoul Light Railroad Co., Ltd. |
Tuyến | ● Tuyến Sillim |
Nền tảng | 1 |
Đường ray | 2 |
Kiến trúc | |
Kết cấu kiến trúc | Dưới lòng đất |
Mốc sự kiện | |
28 tháng 5 năm 2022 | Mở ● Tuyến Sillim |
Ga Gwanaksan (Đại hoc Quốc gia Seoul) (Tiếng Hàn: 관악산(서울대)역) là một ga trên tuyến Sillim ở Sillim-dong, Gwanak-gu, Seoul.
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
- Ngày 7 tháng 2 năm 2021: Tên ga được quyết định là Ga Gwanaksan[2]
- Ngày 16 tháng 9 năm 2021: Đổi tên ga thành ga Gwanaksan (Đại học Quốc gia Seoul)[3]
- Ngày 28 tháng 5 năm 2022: Khai trương
Bố trí ga[sửa | sửa mã nguồn]
Seoul National University Venture Town ↑ |
S/B | | N/B |
Bắt đầu·Kết thúc |
Hướng Bắc | ● Tuyến Sillim | ← Hướng đi Saetgang |
---|---|---|
Hướng Nam | Kết thúc tại ga này |
Vùng lân cận[sửa | sửa mã nguồn]
- Đường vành đai Gangnam
- Gwanaksan
- Đại học Quốc gia Seoul
- Trường trung học cơ sở Sillim
- Trường tiểu học Seoul Samsung
- Trường trung học cơ sở Samsung
- Trường thông tin công nghiệp Seoul
- Trường trung học Samsung
- Thư viện trung tâm Gwanak (Trung tâm văn hóa Gwanak)
- Núi Cheongryongsan
- Công viên Nadeulmok
- Sillim Geumho Tower 2 APT
- Geonyoung 3 APT
- Geonyeong 5 APT
- Cheonggwang APT
Ga kế cận[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b “신림선 경전철 신설역 역명확정 계획(안) > 결재문서 > 원문정보 > 정보소통광장”. Truy cập 10 tháng 6 năm 2023.
- ^ “서울특별시장 (2021년 2월 15일)” (PDF).
- ^ 서울특별시 고시 제2021-520호, 2021년 9월 16일.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ga Gwanaksan. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ga_Gwanaksan