Wiki - KEONHACAI COPA

Futsal Confederations Cup

Futsal Confederations Cup
Thành lập2009
Bãi bỏ2022
Khu vựcQuốc tế (FIFA)
Số đội8 (2014)
Đội vô địch
cuối cùng
 Argentina (2014)
Đội bóng
thành công nhất
 Brasil
 Argentina
 Iran
(1 lần)
Futsal Continental Cup 2014

Futsal Confederations Cup là giải đấu futsal dành cho các đội tuyển quốc gia. Là nơi tranh tài của sáu nhà vô địch các giải đấu liên đoàn châu lục thuộc FIFA (CAF, CONMEBOL, UEFA, AFC, OFC, CONCACAF), đội vô địch FIFA Futsal World Cup và nước chủ nhà.[1]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

NămChủ nhàVô địchTỉ sốÁ quânHạng baTỉ sốHạng tưSố đội
2009
Chi tiết
 Libya
Iran
n/a
Uruguay

Libya
n/a
Guatemala
5
2013
(không do FIFA
tổ chức)

Chi tiết
 Brasil
Brasil
4–1
Colombia

Chile
n/a
Croatia
4
2014
(không do FIFA
tổ chức)

Chi tiết
 Kuwait
Argentina
6–2
Cộng hòa Séc

Brasil
3–0
Ý
8

^n/a Thi đấu vòng tròn để xác định kết quả chung cuộc.

Thứ hạng[sửa | sửa mã nguồn]

ĐộiVô địchÁ quânHạng baHạng tưSố lần
vào top 4
 Brasil1 (2013)*01 (2014)02
 Argentina1 (2014)0001
 Iran1 (2009)0001
 Colombia01 (2013)001
 Cộng hòa Séc01 (2014)001
 Uruguay01 (2009)001
 Chile001 (2013)01
 Libya001 (2009)*01
 Croatia0001 (2013)1
 Guatemala0001 (2009)1
 Ý0001 (2014)1
* = chủ nhà

Các quốc gia tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú
  • 1st — Vô địch
  • 2nd — Á quân
  • 3rd — Hạng ba
  • 4th — Hạng tư
  • 5th-8th — Hạng năm tới tám
  • R1 — Vòng 1
  • Q — Tham dự giải tiếp theo
  •    — Chủ nhà
Quốc gia2009
Libya
2013
Brasil
2014
Kuwait
Lần tham dự
 Argentina1st1
 Brasil1st3rd2
 Chile3rd1
 Colombia2nd1
 Croatia4th1
 Cộng hòa Séc2nd1
 Ai Cập5th1
 Guatemala4th8th2
 Iran1st1
 Ý4th1
 Nhật Bản6th1
 Kuwait7th1
 Libya3rd1
 Quần đảo Solomon5th1
 Uruguay2nd1
Nations548-

Bảng xếp hạng tổng[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyểnLần tham dựTrậnTHBBTBBHS
 Iran14400154+11
 Uruguay142021911+8
 Libya1420211110
 Guatemala271151833–15
 Quần đảo Solomon140131229–17
 Brasil29801399+30
 Colombia142021011–1
 Chile13012310–7
 Croatia13012312–9
 Argentina15401238+15
 Cộng hòa Séc153111617–1
 Ý153111211+1
 Ai Cập13102811–3
 Nhật Bản1310269–3
 Kuwait13003615−9

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Futsal Planet”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2016.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Futsal_Confederations_Cup