Wiki - KEONHACAI COPA

FK Sūduva

FK Sūduva
Tên đầy đủFutbolo klubas Sūduva
Biệt danhsūduviečiai
Thành lập1968; 56 năm trước (1968)
SânMarijampolės futbolo arena
PresidentLitva Vidmantas Murảuskas
Người quản lýBồ Đào Nha Mattiew Silva
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Litva
2023thứ 7, A lyga
Trang webTrang web của câu lạc bộ

Futbolo klubas Sūduva là một câu lạc bộ bóng Litva, Marijampolė. Câu lạc bộ hiện đang thi đấu ở A Lyga, hạng đấu hàng đầu bóng đá Litva kể từ năm 2002.

Cổ động viên[sửa | sửa mã nguồn]

Các cổ động viên của FK Sūduva được gọi là "Sūduvos Sakalai" (Những con chim ưng Sūduva).

Trang phục thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Trang phục thi đấu sân nhà truyền thống của đội có màu trắng và sọc đỏ.

Trang phục sân khách thường có màu đỏ và sọc trắng.

Trang phục thủ môn có màu vàng và các chi tiết màu đen (năm 2018). Ở mùa giải 2019 có màu xanh lục nhạt (hoặc đen).

Joma là nhà tài trợ trang phục kể từ mùa giải 2014.

Trang phục sân nhà
Trang phục sân khách
Trang phục thay thế
2018 (Trang phục thủ môn)
2019 (Trang phục thủ môn)


Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]

  • A lyga (D1)
2017, 2018, 2019
2006, 2009, 2019

Mùa[sửa | sửa mã nguồn]

MùaTrình độLigaKhông gianLiên kết ngoài
20003.Antra lyga (Pietūs)1.[1]
20012.Pirma lyga2.[2]
20021.A lyga6.[3]
20031.A lyga6.[4]
20041.A lyga7.[5]
20051.A lyga3.[6]
20061.A lyga5.[7]
20071.A lyga2.[8]
20081.A lyga4.[9]
20091.A lyga3.[10]
20101.A lyga2.[11]
20111.A lyga3.[12]
20121.A lyga3.[13]
20131.A lyga4.[14]
20141.A lyga5.[15]
20151.A lyga4.[16]
20161.A lyga3.[17]
20171.A lyga1.[18]
20181.A lyga1.[19]
20191.A lyga1.[20]
20201.A lyga2.[21]
20211.A lyga2.[22]
20221.A lyga6.[23]
20231.A lyga7.[24]
20241.A lyga.[25]

Đội hình hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 27-1-2024

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

SốVTQuốc giaCầu thủ
99TMLitvaVilius Sterbys
2HVLitvaTautvydas Burdzilauskas
5HVLitvaŽygimantas Baltrūnas
15HVSerbiaAleksandar Živanović
SốVTQuốc giaCầu thủ
28TVLitvaErnestas Burdzilauskas
19TVLitvaRokas Filipavičius
Litva

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Lithuanian 2000 LFF 2 Lyga Zone South”.
  2. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito01.html#1lyga
  3. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito02.html#1lyga
  4. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito03.html#1lyga
  5. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito04.html#1lyga
  6. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito05.html#1lyga
  7. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito06.html#1lyga
  8. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito07.html#1lyga
  9. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito08.html#1lyga
  10. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito09.html#1lyga
  11. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2010.html#alyga
  12. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2011.html#alyga
  13. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2012.html#alyga
  14. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2013.html#alyga
  15. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2014.html#alyga
  16. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2015.html#alyga
  17. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2016.html#alyga
  18. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2017.html#alyga
  19. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2018.html#alyga
  20. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2019.html#alyga
  21. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2020.html#alyga
  22. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2021.html#alyga
  23. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2022.html#alyga
  24. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#alyga
  25. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#alyga
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/FK_S%C5%ABduva