Danofloxacin
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.166.385 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C19H20FN3O3 |
Khối lượng phân tử | 357.37 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Danofloxacin là một loại kháng sinh fluoroquinolone được sử dụng trong ngành thú y.[1]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Lees, P.; Shojaee Aliabadi, F. (tháng 4 năm 2002). “Rational dosing of antimicrobial drugs: animals versus humans”. Int J Antimicrob Agents. 19 (4): 269–84. doi:10.1016/s0924-8579(02)00025-0. PMID 11978498.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danofloxacin